CAUTIONING in Vietnamese translation

['kɔːʃniŋ]
['kɔːʃniŋ]
cảnh báo
alert
warn
a warning
alarm
caution
thận trọng
cautious
caution
careful
prudent
conservative
vigilant
wary
watchful
prudence
deliberate

Examples of using Cautioning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
WASHINGTON- The government on Friday ordered warnings onto the labels of Viagra(search) and two other impotence drugs that some users have developed a form of blindness- while cautioning that it's impossible to know if the pills are to blame.
Hôm thứ 6, chính phủ đã ra lệnh cảnh báo lên nhãn Viagra và hai loại thuốc bất lực khác mà một số người sử dụng đã phát minh ra một dạng mù- trong khi cảnh báo rằng không thể biết được liệu thuốc có phải là nguyên nhân hay không.
On Monday, an international school in Yokohama issued an alert to its staff, cautioning,“As a result of heightened tensions between North Korea and the United States, there has been a precautionary warning by the government of Japan that North
Vào tháng 4 năm nay, một trường quốc tế ở Yokohama đã khuyến cáo các cán bộ làm việc trong trường rằng:" Do quan hệ căng thẳng ngày càng trầm trọng giữa Triều Tiên
director of the Operational Test and Evaluation Directorate to the vice chairman of the Joint Chiefs of Staff, the Pentagon official prefaces a report on the F-35 by cautioning that even training missions cannot be safely performed on board the aircraft at this time.
bản báo cáo của giới chức Lầu Năm Góc có sự cảnh báo cẩn trọng bởi ngay cả các nhiệm vụ huấn luyện cũng không an toàn đối với F- 35 trong thời điểm này.
CAUTION: These songs will be stuck in your head for weeks!
Cảnh báo: giai điệu bài hát này sẽ lưu lại trong đầu bạn nhiều ngày đấy!
CAUTION: this file may be big.
( Cảnh báo: tập tin này có thể rất lớn).
Also use cautions with those who have.
Cũng sử dụng thận trọng với những người có.
CAUTION: For external use only.
Thận trọng: cho sử dụng bên ngoài.
CAUTION: This product is not a toy.
Cảnh báo: Sản phẩm không phải là đồ chơi.
CAUTION: The seed is poisonous.
Thận trọng: các hạt có độc.
CAUTION: The water may be hot.
Cảnh báo: nguồn cấp nước có thể nóng.
CAUTION: Kisses may be poison.
Cảnh báo: Mật ong có thể là thuốc độc.
CAUTION when using this product in environments of low humidity.
Thận trọng khi sử dụng sản phẩm này trong môi trường có độ ẩm thấp.
HotHouse CAUTION Sexy Doctor Ahead!
Kính thận trọng sexy bác sĩ trước!
Choline Side effects and cautions.
Choline Side Effects và Thận trọng.
Caution: There is the danger of explosion if the battery is incorrectly replaced.
CẢNH BÁO: Nguy cơ nổ nếu thay pin không chính xác.
CAUTION: Use of this system is for informational purposes only.
CẢNH BÁO: Hệ thống này chỉ dùng với mục đích tham khảo mà thôi.
CAUTION: this can NOT be reversed!
CẢNH BÁO: Điều này là không thể đảo ngược!
CAUTION indicates a potentially hazardous situation which, if not.
CẢNH BÁO cho biết một tình huống có khả năng gây nguy hiểm mà, nếu.
CAUTION: Failure to follow the guidelines that are marked with this symbol could.
CẢNH BÁO: Không tuân thủ các hướng dẫn có ký hiệu này có thể.
Caution- bad language in the comments.
CẢNH BÁO: Ngôn ngữ xấu trong tweets.
Results: 74, Time: 0.046

Top dictionary queries

English - Vietnamese