CON in English translation

child
con
đứa trẻ
trẻ
đứa bé
nhỏ
em bé
nhí
son
con trai
sơn
đứa con
thằng
người con
baby
em bé
con
đứa bé
trẻ em
đứa trẻ
cưng
em yêu
trẻ
trẻ sơ sinh
human
con người
nhân
loài người
kid
đứa trẻ
nhóc
con
nhỏ
đứa bé
thằng bé
trẻ em
bọn trẻ
daughter
con gái
cô gái
đứa con
kids
đứa trẻ
nhóc
con
nhỏ
đứa bé
thằng bé
trẻ em
bọn trẻ
children
con
đứa trẻ
trẻ
đứa bé
nhỏ
em bé
nhí
sons
con trai
sơn
đứa con
thằng
người con
babies
em bé
con
đứa bé
trẻ em
đứa trẻ
cưng
em yêu
trẻ
trẻ sơ sinh
humans
con người
nhân
loài người

Examples of using Con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh cứ phải bảo con ăn cho hết bữa sáng suốt.
I have been telling him he's gotta eat his breakfast.
Con sẽ cưới… Lớn lên con sẽ cưới bạn ấy!
And I am going to marry… I marry her when I grow up!
Anh ấy đã chết và con màu đen cũng vậy.- Nick đâu?
He's dead and so is the black one.- Where's Nick?
Con không muốn mua đất như những trường khác.
And I don't want to buy land like the other schools.
Con có thể mừng cho mẹ chút nào được không?
Is there a part of you that could be happy for me?
Con nghĩ cô ta có thể đưa chúng ta đến Cố Đô sao. Không.
Oh, no… You think she's going to take us to the Citadel.
Bọn con đã mua bộ đàm, và con…- Vâng.- Con đang đi đâu?
Yeah.- Where are you going? We bought some walkie-talkies, and I?
Con có thể mừng cho mẹ chút nào không?
Is there a part of you that could be happy for me?
Con người thật của cô ở ngay đây. Sao?
This is who you are, right here. Why did you get this?
Con chưa bao giờ thực sự gần gũi với hai con trai của con. Và cuối cùng.
Oh, lastly… I was never very close with my two sons.
Con có mùi như người đã dự thánh lễ vậy. Ở đâu… Hả?
Where are… What? You do smell like you have been at Mass?
Con muốn đi đâu, Conrad?
Where do you want to go, Conrad?
Con nghĩ cô ta có thể đưa chúng ta đến Cố Đô sao. Không.
Oh, no… You think she is going to take us to the Citadel.
Con đang nói cái quái quỷ gì trong bữa ăn thế?
What the heck are you talking about in the middle of a meal?
Bố không muốn con chết khi chưa thực sự sống!
What I don't want is for you to die before you have even lived!
Một tay cho con, và một tay cho những gì nó cần.
One hand for him, and one hand for what he needed.
Con sẽ là loại rau nào?
What kind of vegetable would you be?
Trong Haven? Con bé và bố nó sẽ ở đâu.
Gonna stay in Haven? Where were the girl and her father.
Con có gì cho ta vào đêm khuya thế này?
Is there something that you have for me at such a late timing?
Con bé làm gì để phải khốn khổ thế này chứ?
What did she do to deserve to suffer because of all this?
Results: 260159, Time: 0.0221

Top dictionary queries

Vietnamese - English