CON SỐ in English translation

number
số
số lượng
con số
nhiều
figure
hình
con số
nhân vật
tìm
nghĩ
số liệu
biết
dáng
hiểu
digit
chữ số
con số
digits
chữ số
con số
numbers
số
số lượng
con số
nhiều
figures
hình
con số
nhân vật
tìm
nghĩ
số liệu
biết
dáng
hiểu
numbered
số
số lượng
con số
nhiều
numbering
số
số lượng
con số
nhiều

Examples of using Con số in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và đó là con số an toàn.
And there's safety In numbers.
Đến hôm nay, con số đó là gần 20 triệu.
I think, today, the number's almost 20 million.
Con số 10 quan trọng?
Is the number 10 important?
Tôi không nói con số đó là cao hay thấp.
I'm not here to say whether the number is high or low.
Chứng sợ con số 4 còn được gọi là Tetraphobia.
Fear of the number four is known as tetraphobia.
Con số đó là quá lớn ngay lúc này.
The number's already large right now.
Ông có cho rằng con số này là thấp?
You think the number's that low?
con số thấp hơn hay cao hơn bạn mong đợi?
Is your number higher or lower than you expected?
Câu hỏi đặt ra là con số này có đáng tin?
The question is whether the number is credible?
Con số những người được cho.
For the number of persons given.
Tuổi tác không phải là con số mà là thái độ sống.
Old age isn't about numbers but rather attitude.
Con số này được Boston.
That number ties Boston with.
Tổng vừa tìm được lớn hơn con số bên trên: 461> 446.
Now you see that the number you got is greater than its neighbor above: 461> 446.
Bắt đầu với con số hai của anh.
Starting with your number two.
Cưng à, con số chả hợp lý gì cả.
Honey, your numbers don't add up.
Tao chỉ muốn con số phía sau đầu chúng mày.
All I want is the number on the back of your heads.
Tôi cứ tưởng đây là các con số, nhưng đó là" Điểm tia X. Thực hiện ngay.
Thought these were numerals, but it was"Point X-ray. Execute.
Con số tám có nghĩa thần bí.
Spiritual significance in number eight.
Con số này phải cao hơn.
This number's gotta be higher.
Tôi sẽ đọc con số lên. Rồi.
I'm gonna read your number.- Yeah.
Results: 24290, Time: 0.0219

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English