YOUR NUMBERS in Vietnamese translation

[jɔːr 'nʌmbəz]
[jɔːr 'nʌmbəz]
số của bạn
your number
your digital
your lottery
your score
your numerical
con số
number
figure
digit
số của anh
your number
số của cô
her number

Examples of using Your numbers in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There needs to be a reason to expand your numbers.
Cần phải có một lý do để mở rộng số lượng của bạn.
It's Time to Look At Your Numbers!
Đã đến lúc nhìn vào các con số!
The very first thing you do is pick your numbers.
Điều đầu tiên bạn cần làm là chọn cột số lượng của bạn.
Have you ever explored why your numbers are high?
Bạn có bao giờ tò mò tại sao các con số là những?
The probability of winning is the same, whatever your numbers are.
Xác suất thắng là như nhau, bất kể con số của bạn là gì.
You need to get your numbers right.
Bạn cần có được những con số đúng.
Not pleased with your numbers?
Không hài lòng với con số của mình.
You are focusing too much on your numbers.
Tập trung quá nhiều vào điểm số của con.
That will also help you to know your numbers.
Nó sẽ giúp cho bạn luôn biết con số của mình.
From there, you get to choose your numbers.
Dựa vào đó mà bạn có thể lựa chọn ra con số của mình.
I don't know how you got your numbers.
Không hiểu bằng cách nào anh có được số cô.
You overwhelm me with your numbers.
Em chóng mặt với mấy con số của bác.
In business for example you need to know your numbers.
Trong kinh doanh, bạn phải hiểu rõ các con số.
Know and Understand Your Numbers.
Nhận biết và hiểu về các con số.
Use AutoSum to sum your numbers.
Dùng AutoSum để tính tổng các số của bạn.
You should also have your blood pressure checked and know your numbers.
Bạn cũng nên kiểm tra huyết áp và biết số của mình.
You have 15 minutes to pick your numbers.
Mọi người có 15 phút để chọn số nhé!
can't get close to your numbers!”!
không thể đến gần con số của bạn!
They will very likely be asking about your numbers.
Và nó sẽ yêu cầu về số lượng của bạn.
Home> Blogs> Do You Really Know Your Numbers?
Home → Blog → Bạn có thật sự hiểu con mình?
Results: 237, Time: 0.043

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese