SỐ LƯỢNG in English translation

number
số
số lượng
con số
nhiều
amount
lượng
số tiền
số lượng
khoản tiền
quantity
số lượng
khối lượng
count
đếm
bá tước
số lượng
tính
được tính
tin
volume
khối lượng
âm lượng
thể tích
tập
số lượng
khối lượng giao dịch
quyển
how many
bao nhiêu
biết bao nhiêu
số lượng
có bao nhiêu người
làm thế nào nhiều
biết bao
bao nhiều
numbers
số
số lượng
con số
nhiều
quantities
số lượng
khối lượng
amounts
lượng
số tiền
số lượng
khoản tiền
counts
đếm
bá tước
số lượng
tính
được tính
tin
volumes
khối lượng
âm lượng
thể tích
tập
số lượng
khối lượng giao dịch
quyển
numbering
số
số lượng
con số
nhiều

Examples of using Số lượng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các tác giả lưu ý rằng số lượng có thể bị sai lệch vì Coca- Cola công bố danh sách các tổ chức người nhận, trong khi PepsiCo thì không.
The authors note that the count could be skewed because Coca-Cola publishes a list of its recipient organizations, while PepsiCo does not.
Texas và Mississippi có số lượng cơ sở dễ bị tổn thương nhất về kinh tế, theo một báo cáo tài chính chăm sóc sức khỏe quốc gia tại 2016.
Texas and Mississippi had the highest number of economically vulnerable facilities, according to a national health care finance report in 2016.
Vào thời điểm đó, hai nước đã quyết định hạn chế số lượng trên các hệ thống vũ khí hạt nhân khác nhau và cấm xây dựng mới các máy phóng ICBM trên đất liền.
At the time, the two countries decided quantitative limits on various nuclear weapons systems and banned the construction of new land-based ICBM launchers.
PivotTable sẽ hiển thị số lượng bản ghi cho Golf
The PivotTable displays the count of records for Golf and Tennis in Quarter 3
Trong khi các nhà xuất khẩu hàng đầu tiêu hạt trắng là Indonesia với số lượng 900 tấn, tiếp theo là Malaysia( 209 tấn) và Trung Quốc( 29 tấn).
While the top exporters for whole white pepper are Indonesia with a quantity of 900 MT, followed by Malaysia(209 MT), and China(29 MT).
Gần đây tốc độ tăng trưởng về số lượng của các sòng bạc trực tuyến đang chậm lại, điều này là do sự bão hòa của thị trường và luật chống chơi game mới.
Recently the pace of quantitative growth of online casinos is slowing down, which is the saturation of the market and new anti-gambling laws.
Ngoài ra, hãy xem số lượng dấu vân tay có thể được lưu trữ-
Also take a look at the number of fingerprints that can be stored- or in other words, the number of
Nó hoạt động bằng cách thay đổi số lượng các chất tự nhiên nhất định trong khu vực của não kiểm soát giấc ngủ và sự tỉnh táo.
It works by changing the amounts of certain natural substances in the area of the brain that controls sleep and wakefulness.
Số lượng dịch bệnh trên động vật và động vật có liên quan cho thấy mức lưu hành cao của virus trong các hệ sinh thái thuận lợi cho sự lây truyền.
The high number of epizootics and animals concerned indicates a high level of circulation of the virus in ecosystems favorable for transmission.
Các thông tin khác như số lượng và ngày/ thời gian nghiền được thu thập
Other information such as the count and date/time of grinding is collected and managed to maintain
Ngoài số lượng không gian đĩa các tập tin video của bạn sẽ chiếm,
In addition to the amount of disk space your video files will occupy,
Số lượng lớn Ripple vẫn do công ty nắm giữ là một điểm quan
The high number of ripples still held by the company was a major point of concern for ripple holders
Số lượng đầu tiên của tất cả để được xem xét
The quantities first of all to be considered are the frequencies
Xem số lượng sách và tạp chí sử dụng kiểu chữ sans serif cho bìa và văn bản trong suốt ấn phẩm.
Look at the number of books and magazines that use sans serif typefaces for their covers and in text throughout the publication.
Số lượng các cuộc bỏ phiếu của Hoa Kỳ trong nghiên cứu nói rằng họ dự định đi một chuyến đi của riêng mình trong vòng 12 đến 24 tháng tới.
Percent of U.S. Millennials polled in the study said that they plan to take a trip on their own in the next 12 to 24 months.
Hormone được tạo ra, số lượng là bình thường,
The hormone is produced, the amount of it is normal,
Tuần này, Google đã mở một dự án nhằm giảm bớt số lượng công việc trong việc cấu hình mô hình đào tạo sâu về đào tạo.
This week, Google open-sourced a project intended to cut down on the amount of work in configuring a deep learning model for training.
Nó hoạt động bằng cách thay đổi số lượng các chất tự nhiên nhất định trong khu vực của não kiểm soát giấc ngủ và sự tỉnh táo.
It works by changing the amounts of certain natural substances in the area of the brain that control sleep and wakefulness.
Họ cũng xem xét số lượng liên kết trỏ đến trang đó từ các trang web bên ngoài và chất lượng của các trang web bên ngoài đó.
They also look at the number of links pointing to that page from external web sites and the quality of those external web sites.
Họ cũng xem xét số lượng liên kết trỏ đến trang đó từ các trang web bên ngoài và chất lượng của các trang web bên ngoài đó.
Additionally they have a look at the number of links pointing to that page from exterior websites and the quality of these external websites.
Results: 103411, Time: 0.0618

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English