TỔNG SỐ LƯỢNG in English translation

total number
tổng số
tổng lượng
con số tổng cộng
total amount
tổng số tiền
tổng lượng
tổng số
tổng số lượng
tổng mức
total quantity
tổng số lượng
tổng lượng
total volume
tổng khối lượng
tổng thể tích
tổng số lượng
tổng thể lượng
tổng lượng giao dịch
total mass
tổng khối lượng
tổng số lượng
tổng khổi lượng
total population
tổng dân số
tổng số lượng
dân số toàn
overall volume
khối lượng tổng thể
tổng khối lượng
âm lượng tổng thể
tổng lượng
tổng thể tích
overall amount
tổng số tiền
tổng lượng
số lượng tổng thể
the aggregate number
tổng số
overall quantity
tổng số lượng
tổng lượng

Examples of using Tổng số lượng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta có thể thấy tổng số lượng tìm kiếm,
We can see the aggregate number of searches, the competition level,
Kể từ đó đàn này được phục hồi với tổng số lượng khoảng 2500 con,
This herd has since recovered to a total population of approximately 2,500, largely as a
Tổng số lượng từ Nam Phi mùa này thấp hơn so với những năm trước.
The overall volume from South Africa this season is less than in previous years.
Kết quả thu được cho thấy, trong vòng 3 thập kỷ qua, tổng số lượng côn trùng trên Trái đất giảm 2,5% mỗi năm.
Results showed that over the last three decades, the total mass of insects on Earth has slumped 2.5 per cent every year.
( a) tổng số lượng giấy phép mà Bên đó đã cấp trong thời gian gần đây mà do Bên yêu cầu nêu cụ thể; và.
(a) the aggregate number of licenses the Party has granted over a recent period that the requesting Party has specified; and.
Tuy nhiên, tổng số lượng cáo tuyết phải dựa theo thứ tự của hàng trăm ngàn động vật.
However, the total population of the Arctic fox must be in the order of several hundred thousand animals.
( Số lượng trò chơi MrSlotty ở sảnh Tổng số lượng trò chơi trong sảnh Màn hình( Bằng chứng)).
(Quantity of MrSlotty games in the lobby Overall quantity of games in the lobby Screen(Evidence)).
( a) tổng số lượng giấy phép mà Bên đó đã cấp trong thời gian gần đây mà do Bên yêu cầu nêu cụ thể; và.
(a) the aggregate number of licences that the Party has granted over a recent period that the requesting Party has specified; and.
Kể từ đó đàn này được phục hồi với tổng số lượng khoảng 2500 con, phần lớn là kết quả thành quả bởi những nổ lực bảo tồn của cơ quan chính phủ Canada.
This herd has since recovered to a total population around 2500, largely as a result of conservation efforts by Canadian government agencies.
( Số lượng trò chơi Fugaso ở sảnh Tổng số lượng trò chơi trong sảnh Màn hình( Bằng chứng)).
(Quantity of Fugaso games in the lobby Overall quantity of games in the lobby Screen(Evidence)).
làm giảm tổng số lượng code được viết ra.
popular Mustache templating engine) reduces the overall amount of code written.
Tổng số lượng và giá trị của các vụ giao dịch giảm dần qua từng năm trong ba năm tiếp theo.
The total volume and value of seed deals have declined in each of the past three consecutive years.
Khi nói đến chất dinh dưỡng, tổng số lượng ăn vào không phải là vấn đề duy nhất.
When it comes to nutrients, the total quantity eaten is not the only thing that matters.
Hiệp hội Lương thực Việt Nam đã tiến hành 8 kỳ Đại hội, tổng số lượng tham gia xuất khẩu trên 122 triệu tấn, trị giá trên 41 tỷ USD.
Vietnam Food Association has held 8 General Meetings, the total quantity of rice exported over 122 million tons and its value has been over 41 billions USD.
Điều này có thể phát triển thành tổng số lượng tóc rụng trên da đầu của một người và có thể dẫn đến việc mất toàn bộ tóc.
This can develop into total hair loss on a person's scalp and may result in the loss of all body hair.
Tổng số lượng của toàn bộ số kiến trên thế giới là bằng,
The total weight of all the ants in the world is the same as, if not larger than
Phân tích Backlink của Majestic cho phép bạn tìm ra tổng số lượng và chất lượng của các liên kết ngược trỏ tới bất kỳ trang cụ thể nào.
Majestic's Backlink Analyzer lets you find out the total quantity and quality of backlinks that point to any given page.
Tuy nhiên, kể từ năm 2007, tổng số lượng hàng điện tử được vận chuyển bằng đường hàng không đã giảm 1/ 10 và vẫn đang tiếp tục giảm.
But since 2007 the total volume of electronics being air freighted has fallen by a tenth and is still going down.
Thật đáng ngạc nhiên, tổng số lượng 130 của Takara Blythe đã được phát hành cho đến nay trên thị trường Búp bê Neo Blythe kích thước từ 2001 đến 2009.
Amazingly, a total amount of 130 of Takara Blythe has been released so far into the market in the Neo size since 2001 to 2009.
Sáng chói là tổng số lượng của ánh sáng phản xạ nội được trả về để mắt từ các loại đá quý.
Brilliance is the total quantity of internally reflected light that is returned to the eye from the gemstone.
Results: 801, Time: 0.0666

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English