CON MÌNH in English translation

your child
con bạn
con quý
con trẻ
em bé của bạn
trẻ em của bạn
con cái
đứa con
con anh
con em
my son
con trai tôi
con mình
con mẹ
hỡi con
con ơi
đứa con
con em
con anh
their baby
em bé của họ
con của họ
đứa trẻ
đứa bé
bé yêu của mình
đứa con bé của họ
trẻ em của họ
my daughter
con gái tôi
em gái tôi
con trai tôi
con bé
cô gái
their kid
con họ
đứa trẻ của họ
their kids
con họ
đứa trẻ của họ
your children
con bạn
con quý
con trẻ
em bé của bạn
trẻ em của bạn
con cái
đứa con
con anh
con em
their babies
em bé của họ
con của họ
đứa trẻ
đứa bé
bé yêu của mình
đứa con bé của họ
trẻ em của họ

Examples of using Con mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hai mẹ con mình là dân miền Trung vào đây.
Both of my parents are middle children.
Con mình cũng năm nay mới đi trẻ.
My youngest started kinder this year too.
Tôi nhận ra, ôi không, con mình sẽ trở thành một diễn viên.
And I decided oh, I will be an actor.
Nàng không muốn con mình biết tới những điều ấy.
She did not want her daughter to know these things.
Đánh con mình.
Beating your own child!
Chuyện người mẹ phải bắt cóc con mình và cuộc trốn chạy 20 năm.
The mum who kidnapped her daughter and evaded police for 20 years.
Tôi biết con mình có một chiếc thuyền tốt.
I learned I have a nice boat.
Tại sao con mình không ăn?
Why doesn't my kid eat?
Hắn ta muốn đặt con mình lên ngai vàng.”.
And he wanted to put his kid on the throne.
Con mình gần 3 tuổi
My youngest is almost three
Con mình chưa bị sởi.
Your daughter has not been summonsed.
Con mìnhmình đều đói…”.
Your daughter and I are starving.".
Cô ta không muốn con mình ra đời mà không có hộ khẩu!
He didn't want his daughter to be without the batteries!
Các Mom biết lúc nhìn thấy con mình như thế nào không?
Moms, Do you know how your daughter sees herself?
Con mình đang học với thầy Mark.
I teach with your son Matt.
Ông ấy biết đó là con mình, nhưng không muốn dính dáng”.
He knew it was his kid, but he didn't want to be involved.”.
Chúng tôi mong con mình sẽ trở về.
We want our son returned.
Con mình 3 tuổi cũng cho nhập ngũ rồi.
Even my 3 year old was allowed in.
Tôi sợ sẽ không được gặp con mình, đứa con sắp chào đời.
I was afraid of not meeting my baby, who is on the way.
May mà con mình ko vậy.
Thankfully, our son is not.
Results: 4631, Time: 0.0361

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English