CHO CÁC CON MÌNH in English translation

for my children
cho con tôi
cho trẻ em
for her kids

Examples of using Cho các con mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ân hận về nhiều việc. Nhưng cha chưa từng hối tiếc về những gì làm cho các con mình.
But I never regret anything that I did for my children. Many regrets.
Giả thứ ông cha này đã bỏ mặc không nói cho các con mình biết là loại cây nào độc;
Suppose that this father neglected to tell his children which of the plants were deadly;
Sau đó Fred và Mary Trump cho các con mình khoảng ⅔ số tài sản của họ trong mỗi GRAT.
Then Fred and Mary Trump gave their children roughly two-thirds of the assets in their GRATs.
Sagara cho các con mình đi khắp trái đất để tìm kiếm con ngựa.
King Sagar sent all his sons all over the earth to look for the horse.
Trong tập Double Date, Ted tương lai kể cho các con mình nghe rằng khi anh kể câu chuyện phiếm giữa hai từ" shellfish- selfish", người mẹ đã thực sự cười vì khôi hài.
In Double Date, Future Ted told his kids that when he first told their mother his"shellfish-selfish" joke, she laughed.
Tôi sẽ cho các con mình đủ tiền để chúng cảm thấy có thể làm mọi thứ, nhưng không quá nhiều để chúng không làm gì cả.
I wanted to give my children enough money so that they would feel they could do anything, but not so much they could do nothing.
Đây là bàn thắng thứ 50 của tôi ở Serie A, tôi muốn dành tặng nó cho các con mình.".
It's my 50th Serie A goal, I dedicate it to my children.”.
Sau đó Yao đã rời gia đình Tây Ban Nha và để lại toàn bộ công việc kinh doanh cho các con mình.
Yao then left for Spain and signed over all his businesses to his children.
Một người mắc hội chứng Crouzon có 50% cơ hội truyền cho các con mình.
Someone with Crouzon syndrome has a 50 percent chance of passing the condition on to their child.
Bạn phải biết rằng đây chính là sự lựa chọn đúng đắn cho các con mình và sẵn sàng sống cuộc sống đó.
You have to know that this is the right choice for your children and be committed to living that life.
Và ông đã giao trách nhiệm vận hành nó không phải cho một ủy thác viên độc lập, mà cho các con mình, Eric và Donald Jr.
And he has assigned operational responsibility not to an independent arm's-length trustee, but to his sons, Eric and Donald Jr.
các giá trị mà tôi mong muốn truyền cho các con mình đó là lòng tốt.
at the top of the list of values I hope to instill in my children is kindness.
Cha mẹ mất nhiều sức lực và năng lượng để dành cho các con mình tất cả những điều tốt nhất.
Parents spend a lot of energy and energy to give their children all the best.
Thật cũng khó cho mẹ k phải viết tất cả những điều này cho các con mình, nhưng mẹ phải làm.
It's hard for me to write this to my own children, but I must.
Bourman nói anh phải gởi một thông điệp cho các con mình.
Bourman said he knew he needed to get a message to his daughters.
Cứ như bà ấy đã héo hon vì hy sinh cả đời cho các con mình.
It's like she's been withered by devoting her life to her children.
ra tình cảnh mà tôi gây ra cho các con mình.
I started to feel the plight I inflicted upon my kids.
Ted trong tương lai, được lồng tiếng bởi Bob Saget, kể lại hầu hết ở các tập phim cho các con mình nghe ở năm 2030, lồng câu chuyện vào việc làm thế nào mà anh gặp được mẹ của chúng.
Future Ted, voiced by BobSaget, narrates every episode to his children in 2030, framed as the story of how he met their mother.
Và đứng trước một người cha không tin, nhưng cho các con mình rửa tội, anh chị em có nghĩ Chúa để ông xa Ngài không.
God has a dad's heart and with a dad who was not a believer, but who had his children baptized, do you think God would be able to leave that type of person far from himself?".
Một ngày nào đó, tôi sẽ kể cho các con mình về việc đã chạy Marathons qua 02 quốc gia khác nhau trong một tuần
One day I m gonna tell my kids the story about how I ran two marathons in two different countries in one week, andhopefully they ll
Results: 56, Time: 0.0251

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English