Examples of using Tim in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Được rồi, tim, chúng ta hãy ra khỏi đây.
Tim đâu?- Anh biết. Anh.
Tim, nó sẽ ổn thôi.
Từ trải ngiệm đó, Tim nhận ra rằng cậu rất muốn bay.
Tim đâu?! Anh đã ở trong Chiếc Hộp, được chứ?
Tim không làm phiền anh.
Tim! Dang chân ra nào, chàng trai Danny!
Là Tim. Là cậu thật sao?
Tim đâu?
Tim đang chờ.
Tôi sẽ mang Tim con trai tôi. Đứa 12 tuổi nhà tôi.
Chú Tim đâu? Yên lặng, nhóc!
Thằng Tim đâu?
Chú Tim đâu?
Nghe này, ta có Tim Duncan Adidas Cool- D s.
Số lượng tim quan trọng đến vậy sao?
Tim, Tôi cần một con mực
Cậu ta bị bắn ngay tim, và chỗ ở của cậu ta đã bị lục tung.
Cọc bạc xuyên tim-- mẹo đó làm nên cơm cháo đó.