GAN in English translation

liver
gan
gan
cán
cam
சிவசமுத்ர
guts
ruột
đường ruột
linh
bụng
lòng

Examples of using Gan in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi có gan để không làm. Không.
No. I have the courage not to.
Ít kẻ có gan giết người thân của mình lắm.
Not many would have the stomach to kill your own kin.
Giải đấu. Ông có gan thật đó, lão già.
Tournament. You got real nerve, old man.
Không một ai có gan tiến vào địa bàn hoạt động của họ.
Nobody ever had the balls to move in on their operation.
Thằng nhãi này chả có gan, như thằng cha nó vậy. Làm đi.
He doesn't have the stomach, jυst IIke his father. Do it.
Giải đấu. Ông có gan thật đó, lão già.
Tournament. You have got real nerve, old man.
Cậu không có gan để nghe mọi thứ tôi biết đâu.
You don't have a stomach for everything I know.
Nếu ngươi không có gan thì đi trốn đi.
You don't have the stomach for it, scurry back into hiding.
Cậu ta không có gan vượt tôi từ bên ngoài đâu.
The boy don't have the balls to pass me on the outside.
Ông có gan đối mặt với tôi, mà không có gan đối mặt kẻ thù à?
You got the balls to face me, but not the enemy!
Tôi có gan để không làm. Không.
I have the courage not to. No.
Mày có gan đối diện với tao, thế mà không dám đối mặt kẻ thù!
You got the balls to face me, but not the enemy!
Mày có gan quay về nhà tao à?
You have the audacity to come back into my house?
Anh gan đấy nhỉ. Có vẻ là thế.
You're a brave lad, ain't you? Seems so.
Chúng tôi có gan béo, sâm panh
We have foie gras, champagne,
Hắn có gan cười với em.
To smile at me. He had the nerve.
Cậu đã không có gan để kéo cò súng.
You didn't have the stomach for pulling the trigger.
Anh thậm chí không có gan đến gặp tôi trực tiếp.
You didn't even have the balls to come at me directly.
Nếu mày có gan, thì mười phút nữa, gặp tao ở Cây Đánh nhau.
If you have any balls, meet me at the Fight Tree in ten minutes.
Anh ta không có đủ gan để giết một con ruồi.
He hasn't enough courage to kill a fly.
Results: 28569, Time: 0.0468

Top dictionary queries

Vietnamese - English