VUI in English translation

fun
thú vị
vui
chơi
happy
hạnh phúc
vui
hài lòng
mừng
rất vui khi
chúc
vui mừng khi
good
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
funny
hài hước
buồn cười
vui
thú vị
nực cười
hài thật
thật
pleasure
niềm vui
vui thú
hân hạnh
khoái lạc
khoái cảm
lạc thú
rất vui
vui sướng
vinh hạnh
vui khi
nice
đẹp
tốt đẹp
rất vui
hay
tuyệt vời
tuyệt
tốt bụng
thật tuyệt khi
tốt lắm
ngon
glad
mừng
vui mừng
vui
vui mừng khi
rất vui vì
may
lòng
hạnh phúc khi
thật vui khi
hạnh phúc vì
joy
niềm vui
hạnh phúc
vui mừng
vui vẻ
vui sướng
niềm hân hoan
cheer
cổ vũ
vui
chúc mừng
hoan hô
reo hò
reo hò cổ vũ
reo mừng
enjoy
tận hưởng
thưởng thức
thích
hưởng thụ
vui hưởng
vui
ngắm

Examples of using Vui in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vui lòng sang phải chút nữa.
To your right a little more, please.
chú cũng vui.
If you are happy.
Không gì làm ông Getty vui hơn là thấy giá dầu cao hơn.
Nothing would make Mr. Getty happier than to see the price of oil higher.
Không gì làm ông Getty vui hơn là thấy giá dầu cao hơn.
Happier than to see the price of oil higher. Nothing would make Mr. Getty.
Không có gì làm cho dì vui bằng, khi khách khen mùi thơm của bà ấy.
Nothing made her happier than when guests praised her baby's scent.
Tôi vui lắm.
I enjoyed it.
Các bạn đã sẵn sàng cho đêm vui nhất từ trước đến nay chưa?
Are you ready for the most exciting night of all time?
Vui lòng ngồi xuống.
Please, please, sit down.
Tại Việt Nam, vui lòng đặt hàng thông qua các đại lý.
For Vietnam, please order through our agents, please contact us if you need support information.
Không vui không ăn.
Enjoyed not eating.
Vui lòng tránh đưa trẻ dưới 7 tuổi đến thăm bệnh nhân.
Please discourage your visitors from bringing children under 7 years old.
Molly có một số thông tin vui muốn chia sẻ!
Wrigley has some exciting news that he wanted to share with you!
Tôi đã nghĩ là chị sẽ vui.
I thought you'd be amused.
Tôi bắt đầu cảm thấy vui.
I began to feel amused.
Nancy có vẻ không vui.
Nancy was apparently not amused.
Cám ơn anh về buổi tối hôm nay, em thật sự đã rất vui.
Thank you for your company tonight, I have really enjoyed it.
Nông dân vẫn chưa vui.
Farmers are not amused.
Nông dân vẫn chưa vui.
The farmers are not amused.
tôi thực sự vui vẻ.
six kilometres I just really enjoyed it.
Chúng tôi uống nó và Tequilas vui vẻ.
We're tequila drinkers and enjoyed it.
Results: 16868, Time: 0.0526

Top dictionary queries

Vietnamese - English