CỐ LÀM in English translation

try to do
cố gắng làm
cố gắng thực hiện
thử làm
hãy thử làm
muốn làm
đang làm
đang cố làm
tìm cách làm
hãy cố gắng làm điều
đang cố gắng
try to make
cố gắng làm
cố gắng tạo ra
cố gắng khiến
cố gắng thực hiện
thử làm
hãy cố gắng
cố gắng đưa ra
hãy thử làm
muốn làm
hãy cố làm
trying to do
cố gắng làm
cố gắng thực hiện
thử làm
hãy thử làm
muốn làm
đang làm
đang cố làm
tìm cách làm
hãy cố gắng làm điều
đang cố gắng
trying to make
cố gắng làm
cố gắng tạo ra
cố gắng khiến
cố gắng thực hiện
thử làm
hãy cố gắng
cố gắng đưa ra
hãy thử làm
muốn làm
hãy cố làm
trying to get
cố gắng
hãy thử để có được
cố lấy
hãy cố gắng để có được
cố đưa
hãy cố
thử để có được
hãy cố gắng có
thử lấy
cố gắng lấy được
attempting to do
cố gắng làm
thử làm
cố gắng thực hiện
nỗ lực làm
cố làm việc
định làm
try to work
cố gắng làm việc
cố làm
tìm cách làm việc
muốn làm việc
hãy thử làm việc
trying to be
cố gắng để được
cố gắng là
hãy là
cố gắng có
đang cố
hãy thử để được
đều cố gắng
muốn được
cố gắng đúng
tried to do
cố gắng làm
cố gắng thực hiện
thử làm
hãy thử làm
muốn làm
đang làm
đang cố làm
tìm cách làm
hãy cố gắng làm điều
đang cố gắng
tried to make
cố gắng làm
cố gắng tạo ra
cố gắng khiến
cố gắng thực hiện
thử làm
hãy cố gắng
cố gắng đưa ra
hãy thử làm
muốn làm
hãy cố làm
tries to do
cố gắng làm
cố gắng thực hiện
thử làm
hãy thử làm
muốn làm
đang làm
đang cố làm
tìm cách làm
hãy cố gắng làm điều
đang cố gắng
tried to get
cố gắng
hãy thử để có được
cố lấy
hãy cố gắng để có được
cố đưa
hãy cố
thử để có được
hãy cố gắng có
thử lấy
cố gắng lấy được
try to get
cố gắng
hãy thử để có được
cố lấy
hãy cố gắng để có được
cố đưa
hãy cố
thử để có được
hãy cố gắng có
thử lấy
cố gắng lấy được
attempt to do
cố gắng làm
thử làm
cố gắng thực hiện
nỗ lực làm
cố làm việc
định làm
tries to make
cố gắng làm
cố gắng tạo ra
cố gắng khiến
cố gắng thực hiện
thử làm
hãy cố gắng
cố gắng đưa ra
hãy thử làm
muốn làm
hãy cố làm

Examples of using Cố làm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cơ bản là, hắn chỉ cố làm bản thân trông tốt hơn thôi.
But he definitely tries to make himself look better.
Anh sẽ cố làm cho nó đúng lần này.
I will try to get it right this time.
Việc mà người đàn ông cố làm?
What a man tries to do?
Tôi chỉ đang cố làm rõ.
Let me be clear. I'm just trying to get clear.
Hắn cố làm ta tốn năng lượng.
He tries to make us waste energy.
Sai lầm thứ ba: Cố làm mọi thứ một mình.
Mistake 1: Trying To Do It All Themselves.
Cố làm thứ gì đó giống như thế này.
Try doing something like that.
Chúng cố làm cho Ta lo sợ.
They try to make us afraid.
Anh ta cũng cố làm điều phải.
He was trying to do the right thing too.
Tôi sẽ cố làm một mình.".
I will try to make it alone.".
Cố làm một thứ lớn lao.
Try doing something big.
Ổng cố làm một vài động tác gợi tình quyến rũ!?
He's trying to do some kind of seductive intimacy move?
Chúng ta hãy cố làm cho đơn giản.
Let us try to make it simple.
Mình phải cố làm một cái gì!
I have to try making some!
Sai lầm thứ ba: Cố làm mọi thứ một mình.
Mistake 3: Trying to do it all yourself.
Chẳng phải ta đã cố làm nàng vui sao?
Have we tried to make it fun?
Điều mà con người ai cũng cố làm… chỉ đang cố sinh tồn mà thôi.
What everyone's trying to do… Just trying to survive.
Phải cố làm cái mới.
I have to try to make it new.
Cố làm cho buồn cười lắm.
Try to make it funny.
Trong đời mình tôi cố làm mọi điều cho đúng.
Throughout my life I have tried to do the right thing.
Results: 1080, Time: 0.0613

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English