I'M NOT TRYING in Vietnamese translation

[aim nɒt 'traiiŋ]
[aim nɒt 'traiiŋ]
tôi không cố
i'm not trying
i don't try
tôi không muốn
i do not wish
i would not like
i dont want
i don't want
i don't wanna
i wouldn't want
i don't like
i wouldn't
i don't mean
i don't need
tôi không định
i have no intention
i didn't mean
i'm not going
i don't intend
i'm not trying
i'm not gonna
i wasn't planning
i'm not
i don't plan
it is not my intention
em không cố gắng
tôi không đang cố gắng
i am not trying
tôi chẳng cố
i did not try
tôi không tìm cách
i'm not trying
i don't try
i don't seek
anh không cố gắng
tôi đâu có cố
con không cố gắng
tôi không có gắng

Examples of using I'm not trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not trying to change my friend.
Tôi không tìm cách thay đổi bạn.
I'm not trying to prove the hallucination exists in the game.
Tôi không định chứng tỏ ảo ảnh tồn tại ở trò chơi.
I'm not trying to seduce men.
Tôi đâu có cố quyến rũ đàn ông.
I'm not trying to bad-mouth them.
Tôi không muốn nói xấu họ đâu.
I'm not trying to impress the girl.
Anh không cố gắng để gây ấn tượng với cô ấy.
I'm not trying to steal or rob from anybody.
Con không cố gắng trộm hay cướp của ai cả.
I'm not trying to get my kid hammered. Don't worry.
Tôi không định làm hư con mình. Đừng lo.
And what if I'm not trying to be happy?
Nếu tôi không muốn vui vẻ thì sao?
It's alright, I'm not trying to have sex with you.
Không sao, anh không cố gắng xoạc em.
I'm not trying to undermine Elijah's venture.
Tôi đâu có cố phá hỏng sự liên doanh của Elijah.
I'm not trying to say what I did was right.
Con không cố gắng nói điều con làm là đúng.
I'm not trying to drag you into anything, I'm just… Look.
Tôi không định kéo cô vào rắc rối, tôi chỉ… Nghe này….
I'm sorry, I'm not trying to mislead you guys.
Xin lỗi, tôi không muốn các bạn hiểu lầm.
Now I'm not trying to deliver a nihilistic message here.
Tôi không có gắng để truyền tải một thông điệp vô hình ở đây.
I'm not trying to hurt you, Jo.
Anh ko cố ý làm tổn thương em, Jo.
I'm not trying to hurt your feelings, Sheil.
Tôi không định làm cô tổn thương, Sheil.
I'm not trying to solve a puzzle, here.
Tôi không muốn chơi trò giải đố ở đây.
I'm not trying to be sexy!
Tôi không hề cố gắng tỏ ra sexy!
Corbett, I'm not trying to buy you.
Corbett, tôi không định mua anh.
I'm not trying to hurt you, Jo, I would.
Anh ko cố ý làm tổn thương em, Jo.
Results: 434, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese