I'M NOT GOING in Vietnamese translation

[aim nɒt 'gəʊiŋ]
[aim nɒt 'gəʊiŋ]
tôi sẽ không
i will never
i shall not
i would never
i will no
i should not
i won't
i wouldn't
i'm not going
i'm not gonna
i'm not
tôi không đi
i don't go
i'm not going
i'm not leaving
i can't go
i didn't come
i won't go
i ain't goin
i hadn't gone
i'm not coming
i wouldn't go
em sẽ không đi
i'm not going
i won't go
i'm not gonna leave
i won't leave
you're not coming
i ain't goin
you wouldn't take
i won't be traveling
anh sẽ không đi
i'm not going
i won't go
you're not coming
you wouldn't come
you will not leave
you're not leaving
you're not gonna come
wouldn't go without you
tôi không định
i have no intention
i didn't mean
i'm not going
i don't intend
i'm not trying
i'm not gonna
i wasn't planning
i'm not
i don't plan
it is not my intention
con sẽ không đi
i'm not going
tôi không muốn
i do not wish
i would not like
i dont want
i don't want
i don't wanna
i wouldn't want
i don't like
i wouldn't
i don't mean
i don't need
tôi sẽ ko
i will not
i'm not gonna
i wouldn't
i'm not going
i'm not going to go
chị sẽ không đi
i'm not going
tôi chẳng đi
i'm not going
i do not go
tôi sẽ không đi đâu

Examples of using I'm not going in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not going to get into that story.
Tôi không muốn dính vào chuyện này.
Thomas Tallis- I'm not going to forget that in a hurry.
Thomas Tallis- tôi không định quên ông ấy dễ dàng.
I'm not going anywhere.
Con sẽ không đi đâu.
I'm not going with you.
Because I'm not going anywhere.
anh sẽ không đi đâu cả.
If it means losing everyone I love, I'm not going anywhere.
Nếu mất đi ai đó mà tôi yêu quý thì tôi không đi đâu cả.
I'm not going anywhere until this fucker has been found.
Tôi chẳng đi đâu cả cho đến khi tên quái đản này bị bắt.”.
I'm sorry, but I'm not going anywhere.
Chị xin lỗi, nhưng chị sẽ không đi đâu nữa đâu.
I'm not going to rush into this.
Tôi sẽ ko vội vàng trong chuyện này.".
I'm not going to die in prison, are you crazy?
Tôi không muốn chết, anh bị điên à??
I'm not going to stop Shaw,
Tôi không định ngăn chặn Shaw,
I'm here, I'm not going anywhere. Enough, Gonzi.
Anh ở đây, anh sẽ không đi đâu cả. Đủ rồi, Gonzi.
I'm not going anywhere, Mom.
Con sẽ không đi đâu cả, mẹ ạ.
I'm not going to the hospital.
Em sẽ không đi viện.
Maybe… Maybe you shouldn't be out… Hey, I'm not going anywhere.
Có lẽ anh không nên ra ngoài… Tôi không đi đâu cả đâu.
I'm not going anywhere with you.
Tôi chẳng đi đâu với cô cả.
I'm not going to murder you in front of your daughter.
Tôi không muốn giết anh ngay trước mặt các con anh.
I'm not going to spend ten weeks.
Tôi sẽ ko lãng phí mười tuần.
I'm not going anywhere with her!
Chị sẽ không đi đâu với bả!
I'm not going there.
Tôi sẽ không đi đâu cả.
Results: 3785, Time: 0.053

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese