I'M NOT GOING ANYWHERE in Vietnamese translation

[aim nɒt 'gəʊiŋ 'eniweər]
[aim nɒt 'gəʊiŋ 'eniweər]
tôi sẽ không đi đâu
i'm not going anywhere
tôi không đi đâu cả
i'm not going anywhere
anh sẽ không đi đâu cả
you're not going anywhere
em không đi đâu
i'm not going anywhere
em sẽ không đi đâu cả
i'm not going anywhere
tôi chẳng đi đâu
i'm not going anywhere
tôi sẽ không đi bất cứ đâu
anh không đi đâu
em chẳng đi đâu cả
con sẽ không đi đâu cả đâu
i'm not going anywhere
cháu không đi đâu

Examples of using I'm not going anywhere in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thanks, I'm not going anywhere.
Cám ơn, em không đi đâu nữa cả.
I'm not going anywhere this spring.
Mùa Xuân này anh không đi đâu hết.
I'm here, I'm not going anywhere. Enough, Gonzi.
Anh ở đây, anh sẽ không đi đâu cả. Đủ rồi, Gonzi.
I'm not going anywhere with that man.
Tôi sẽ không đi bất cứ đâu với gã đó.
And I'm not going anywhere.
Tôi không đi đâu cả!
I'm not going anywhere until the cops haul his ass into jail.
Tôi sẽ không đi đâu đến khi cảnh sát tống hắn vào tù. Không..
I'm not going anywhere, I'm here.
Em chẳng đi đâu cả, em ở đây.
I'm here. I'm not going anywhere.
Anh ở đây, anh sẽ không đi đâu cả.
I'm not going anywhere till I know the whereabouts of that stake.
Tôi chẳng đi đâu cho tới khi biết vị trí của cây cọc.
Number one-- i'm not going anywhere.
Thứ nhất: em sẽ không đi đâu cả.
No. No, I'm not going anywhere.
Không. Không, tôi không đi đâu cả.
I'm not going anywhere.
Em không đi đâu.
No, I'm not going anywhere.
Không, anh không đi đâu hết.
No, I'm not going anywhere with you!
Không, tôi sẽ không đi bất cứ đâu với ông đâu!
I'm not going anywhere until you show yourself! Go away!
Tôi sẽ không đi đâu hết cho đến khi anh chịu lộ mặt ra!
I'm not going anywhere, Dad.
Con sẽ không đi đâu cả đâu, thưa bố.
I'm not going anywhere.
Em chẳng đi đâu cả.
I'm not going anywhere. No.
Anh sẽ không đi đâu cả.- Không..
I'm not going anywhere, Klaus.
Tôi chẳng đi đâu hết, Klaus.
No, I'm not going anywhere.
Không, tôi không đi đâu cả.
Results: 423, Time: 0.0734

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese