I'M NOT GOING TO DO in Vietnamese translation

[aim nɒt 'gəʊiŋ tə dəʊ]
[aim nɒt 'gəʊiŋ tə dəʊ]
tôi sẽ không làm
i won't do
i wouldn't do
i'm not going to do
i won't make
i'm not doing
i'm not going to make
i'm not gonna do
anh sẽ không việc
tôi không làm đâu
anh cũng sẽ không làm

Examples of using I'm not going to do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I'm not going to do it from here.
tôi sẽ không làm điều đó từ đây.
But I'm not going to do anything.
Em sẽ không làm gì cả. Nhưng.
I'm not going to do anything. Me?
Ông sẽ làm gì chúng tôi? Tôi?
I'm not going to do that. No.
Tôi sẽ không làm vậy. Không đâu.
No, I'm not going to do that.
Không, tớ đéo làm đâu.
I'm not going to do it.
Tôi sẽ ko làm việc này.
I know what I'm not going to do.
Tôi biết tôi sẽ không làm gì.
I'm not going to do it.
Tôi sẽ không làm chuyện đó. Không..
I'm not going to do that, Lucifer.
I'm not going to do that right now.
Tôi sẽ không làm điều đó ngay bây giờ.
I'm not going to do a thing until this is resolved.
Tao sẽ không phải làm gì cả đến khi điều này được giải quyết.
But I'm not going to do anything.
Nhưng mình không định làm gì cả.
I'm going to be tempted, but no, I'm not going to do it.'.
Tôi sẽ bị cám dỗ, nhưng không, tôi sẽ không làm điều đó.”.
But at my age I'm not going to do that.
Nếu ở tuổi bây giờ, tôi sẽ không làm điều đó.
You, really? Okay, I'm not going to do this all night.
Các con cũng không à? Thôi, tôi không ngồi thế này cả đêm đâu.
I'm not going to do something that's going to be in one day and out the other day.
Tôi sẽ không làm điều gì đó mà sẽ trong một ngày và trong ngày khác.
And I'm not going to do the tree here because to drew a tree I would have 32 nodes on each side.
tôi sẽ không làm gì ở đây cây vì đã thu hút một cây tôi sẽ có các nút 32 trên mỗi bên.
I'm not going to do this unless you and the kids come with me.
Anh cũng sẽ không làm chuyện này, trừ khi em và bọn trẻ đi cùng anh..
I tell you one thing I'm not going to do is I'm not going to let the United States carry the burden for cleaning up the world's air.
Tôi nói với bạn một điều tôi sẽ không làmtôi sẽ không để Hoa Kỳ mang gánh nặng làm sạch không khí thế giới.
I'm not going to do this unlessNyou and the kids come with me.
Anh cũng sẽ không làm chuyện này, trừ khi em và bọn trẻ đi cùng anh..
Results: 87, Time: 0.0573

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese