I'M NOT GOING TO LET in Vietnamese translation

[aim nɒt 'gəʊiŋ tə let]
[aim nɒt 'gəʊiŋ tə let]
tôi sẽ không để
i will not allow
i won't let
i'm not gonna let
i'm not going to let
i wouldn't let
i won't leave
i will never let
i'm not gonna leave
i would never let
i'm not going to leave
em sẽ không để
i will not let
i'm not gonna let
i'm not going to let
i will never let
i wouldn't let
i would never let
tôi sẽ không cho phép
i will not allow
i will not let
i'm not going to allow
i would not allow
i wouldn't let
i will not permit
i'm not going to let
cô sẽ không để
she would not let
i'm not going to let
she won't let
tôi sẽ ko để
tôi sẽ không để chuyện

Examples of using I'm not going to let in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I'm not going to let that happen.
tớ sẽ không để việc đó xảy ra đâu.
I'm not going to let you go..
Anh sẽ không để em đi đâu.
I'm not going to let anything happen to us. Not anymore.
Anh sẽ không để chuyện này xảy ra nữa đâu.
I'm not going to let him kill you, okay?
Chị sẽ không để hắn giết em đâu, nhé?
I'm not going to let her toy with me. Right.
Đúng. TỚ sẽ không để cô ta đùa giỡn với tớ nữa.
You know I'm not going to let Cersei stay on the Iron Throne?
Ngài biết là ta sẽ không để Cersei ngồi trên Ngai Sắt chứ?
I'm not going to let them take you.
Con sẽ Không để họ bắt cha đi.
I'm not going to let you play for this team anymore.
Tớ sẽ không để cậu chơi cùng đội bóng này nữa.
I'm not going to let anyone hurt you, little girl.
Mẹ sẽ không để ai làm tổn hại đến con đâu con gái bé bỏng của mẹ..
And I'm not going to let you hurt anyone.
tớ sẽ không để cậu làm hại bất kì ai cả.
I'm not going to let anything happen to you.
Anh sẽ không để bất kỳ điều gì xảy ra cho em đâu.
I'm not going to let you die period.
Em sẽ không để cho anh chết đâu.
I'm not going to let you say anything.
Anh sẽ không để em nói gì đâu.
And I'm not going to let you take that away from me.
Tớ sẽ không để cậu cướp nó đi.
I'm not going to let him die.
Anh sẽ không để bệnh nhân này chết như vậy đâu.
I'm not going to let him get to me.
Anh sẽ không để anh ta bắt thóp.
I promise. I'm not going to let you go..
Chú sẽ không thả ra đâu.
I'm not going to let anybody hurt you.
Mẹ sẽ không để ai làm hại con.
I'm not going to let them take you.
Con sẽ không để bọn họ bắt bố.
I'm not going to let anybody hurt you.
Chú sẽ không để ai làm cháu đau.
Results: 161, Time: 0.0699

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese