I'M NOT DOING in Vietnamese translation

[aim nɒt 'duːiŋ]
[aim nɒt 'duːiŋ]
tôi không làm
i didn't do
i'm not doing
i don't make
i haven't done
i don't work
i wouldn't do
i'm not making
i won't do
i can't make
i never did
tôi có làm
i do
i didn't do
i made
i'm working
i got
tôi chẳng làm
i didn't do
i haven't done
i'm not doing
i don't work
tôi chưa làm
i haven't done
i didn't do
i'm not doing
i have never done
i would never do
i have never worked
tôi sẽ không làm việc
i will not work
i'm not going to work
i wouldn't do
i'm not gonna do
i wouldn't be working
i won't do
i'm not gonna do is do
i'm not working
tôi chả làm
i didn't do
tôi không thực hiện
i don't make
i don't do
i don't take
i hadn't made
i'm not doing
i won't do
i did not perform
i hadn't done
i have performed no
đã làm
do
how
have done
have made
did you do
worked
have worked
tao ko làm
tôi sẽ không làm điều
i won't do
i'm not going to do
i wouldn't do
i'm not gonna do

Examples of using I'm not doing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not doing this for that reason!
Anh không làm việc này vì lí do đó!
I am. I'm not doing that.
Tôi nghiêm túc. Tôi sẽ không làm điều đó.
I can tell you what I'm not doing.
Chị sẽ nói với em là chị chẳng làm gì cả.
I will tell you what I'm not doing.
Chị sẽ nói với em là chị chẳng làm gì cả.
I'm not doing this to save strangers.
Ta phải làm điều này cho người lạ.
I'm not doing that.
Em sẽ không làm vậy.
I'm not doing this for some strangers.
Ta phải làm điều này cho người lạ.
I'm not doing this right now. No.
Em sẽ không làm điều này giờ. Không..
I'm not doing this.
Con không làm việc này.
I'm not doing it for people in general
Mình làm không phải vì một vài cá nhân
If I'm not doing well I will be upset
Nếu không làm tốt thì tôi sẽ buồn
If I'm not doing well, then someone else has to do it.
Nếu không làm tốt thì phải để người khác làm..
I'm not doing this out of guilt.
Mẹ không làm điều này để thấy bớt tội lỗi.
I'm not doing that.
Tôi sẽ không làm vậy.
I'm not doing it, Boyd!
Vì vậy tôi không làm điều đó, Pôn ạ!
No, I… I'm not doing anything.
Không, tớ… tớ chẳng làm gì hết thật mà.
But remember, I'm not doing this for you.
Hãy nhớ, em không làm điều đó vì anh.
I'm not doing it for likes.
Tôi không làm điều này vì thích.
Cuz today I swear i'm not doing anything.
Cus hôm nay tôi thề tôi không phải làm bất cứ điều gì.
I'm not doing that, Matt.
Results: 392, Time: 0.0716

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese