BUT I'M TRYING in Vietnamese translation

[bʌt aim 'traiiŋ]
[bʌt aim 'traiiŋ]
nhưng tôi đang cố
but i'm trying
nhưng sẽ cố
but i tried
but i will try
nhưng tôi cố gắng
but i try
but i strive
nhưng tôi muốn
but i want
but i would like
but i would
but i wanna
but i wish
but i need
but i prefer
nhưng em sẽ cố thử
nhưng anh đang cố gắng

Examples of using But i'm trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But I'm trying to tell you, this is not my fault.
Nhưng con đang cố nói với bố, đó không phải lỗi của con..
But I'm trying to be hopeful.
Nhưng tôi đã cố hy vọng.
That sounds really interesting, but I'm trying to read German philosophy.
Nghe hay đấy, nhưng tao đang cố đọc triết học Đức.
I don't really like her, either, but I'm trying.
Con cũng chả ưa gì cô ta, nhưng con đang cố.
I'm new to the blog world but I'm trying to.
Mình mới vào blog thế giới nhưng mình đang cố.
With a smile the soldier replied,“No, but I'm trying to be like Him.”.
Mỉm cười, anh lính đáp,“ Không, nhưng anh cố gắng giống Ngài.”.
I know I'm late but I'm trying to catch up.
Tôi biết là đã muộn nhưng vẫn cố chồm đến.
I'm new to thhe blog world but I'm trying.
Mình mới vào blog thế giới nhưng mình đang cố.
I'm neww to the blog wirld but I'm trying to.
Mình mới vào blog thế giới nhưng mình đang cố.
I'm new to the blog world but I'm trying to get.
Mình mới vào blog thế giới nhưng mình đang cố.
I make mistakes, but I'm trying.
Em phạm sai lầm, nhưng em đang cố.
I made a huge mistake, but I'm trying to fix them.
Tôi đã phạm sai lầm lớn, nhưng đang cố khắc phục.
I'm neew to the blog world but I'm trying to.
Mình mới vào blog thế giới nhưng mình đang cố.
He really wants to get rid of you, but I'm trying to help you," the cab driver recalled Duong saying.
Anh ta thực sự muốn kết liễu ông, nhưng tôi đang cố giúp ông", người tài xế kể lại lời Duong nói.
Only I can put pressure on myself, but I'm trying to keep a lid on things as much as possible.".
Chỉ có tôi mới có thể gây sức ép cho chính mình, nhưng tôi cố gắng giữ mọi thứ kể trên càng nhiều càng tốt”.
But I'm trying to be honest and own my eccentricities. I know I'm probably not supposed to admit that.
Nhưng tôi đang cố thành thật và thừa nhận sự lập dị của mình. Lẽ ra tôi không nên thừa nhận.
But I'm trying, and it's not as hard as I thought it would be.”.
Nhưng anh đang cố gắng, và nó không nặng nề như anh nghĩ.".
But I'm trying my best, and you're pushing me so hard.
Nhưng tôi đang cố hết sức, và anh lại thúc ép tôi quá mức thế này.
I don't think the urge will ever go, but I'm trying, and it's not as hard as I thought it would be.”.
Anh không nghĩ ham muốn đó sẽ tới… nhưng anh đang cố gắng, và nó không nặng nề như anh nghĩ.".
What we did, but I'm trying. I know it can't make up for what… what he… What I'm doing here.
Những gì mà chúng tôi đã làm, nhưng tôi đang cố. Điều mà tôi đang làm ở đây… Tôi biết tôi không thể bù đắp cho những gì… những gì anh ta.
Results: 97, Time: 0.0523

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese