I'M JUST TRYING in Vietnamese translation

[aim dʒʌst 'traiiŋ]
[aim dʒʌst 'traiiŋ]
tôi chỉ đang cố
i'm just trying
i'm only trying
i'm just tryin
tôi chỉ cố gắng
i'm just trying
i was only trying
i was trying
i'm simply trying
i have tried simply
i am merely trying
i'm just tryin
tôi chỉ muốn
i just want
i just wanna
i only want
i would just like
i just need
i just wish
i only wish
i'm just trying
i simply wanted
i'm trying
anh chỉ cố
i'm just trying
em chỉ cố
i'm just trying
anh chỉ đang cố gắng
em chỉ đang cố gắng
chị chỉ cố
con chỉ cố
chỉ cần cố
just try
cháu chỉ cố
tôi chỉ cố tìm
chỉ là cố
tôi chỉ định
tớ chỉ đang cố gắng
chú chỉ đang cố gắng

Examples of using I'm just trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yeah, well, I'm just trying to have a little fun up here.
Vâng, tôi chỉ đang cố vui vẻ một chút ở đây thôi.
I'm just trying to keep up with you.
Em chỉ cố bắt kịp anh.
I'm just trying to respect it.
Anh chỉ cố tôn trọng điều đó.
No, no, I'm just trying to get a story straight.
Không, không. Tôi chỉ muốn có thông tin trực tiếp thôi mà.
I'm just trying to look out for my little sister.
Con chỉ cố bảo vệ em gái mình.
Right now, I'm just trying to fit in and make friends.
Ngay bây giờ em chỉ đang cố gắng hòa nhập và kết bạn.
I'm just trying to understand.
Anh chỉ đang cố gắng hiểu.
I'm just trying to navigate our cultural differences here, okay?
Chị chỉ cố thăm dò khác biệt văn hóa của ta thôi mà?
I'm just trying to say that this mission, it's everything.
Tôi chỉ đang cố nói là nhiệm vụ này là tất cả.
Messages. I'm just trying to be friendly.
Chỉ cần cố thân thiện. Tin nhắn.
I'm just trying to finish it.
Em chỉ cố kết thúc việc này.
I'm just trying to ask you a couple of questions.
Tôi chỉ muốn hỏi anh một vài câu hỏi.
I'm just trying to protect you.
Anh chỉ cố bảo vệ em thôi.
I'm just trying to understand. No, no.
Không, không. Em chỉ đang cố gắng hiểu anh.
I'm just trying to understand.
Anh chỉ đang cố gắng hiểu thôi.
I'm just trying to figure out some way to feel alive!
Con chỉ cố tìm cách nào đó cảm thấy mình còn sống!
I'm just trying to give my daughter a future.
Chị chỉ cố cho con gái chị có tương lai.
I'm just trying to understand… exactly what kind of hate crime this even was?.
Tôi chỉ đang cố hiểu, đây là tội ác kiểu gì?
Messages. I'm just trying to be friendly.
Tin nhắn. Chỉ cần cố thân thiện.
I'm just trying to do what the old master taught me.
Cháu chỉ cố làm theo những gì sư phụ già đã dạy.
Results: 887, Time: 0.0709

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese