NHÀ MỘT MÌNH in English translation

home alone
nhà một mình
mình về nhà
nhà riêng
mình ở nhà
house alone
nhà một mình

Examples of using Nhà một mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cuộc gọi luôn xuất hiện mỗi khi bà Vera ở nhà một mình.
The calls would come in when Vera was home alone.
Anh đã quá mệt mỏi vì phải ở nhà một mình.
I am tired of staying at home all alone.
Em thích ở nhà một mình.
I like being at home alone.
Đừng bán/ mua nhà một mình!
YOU will not have to buy/sell a home alone!
bà ở nhà một mình.
I stayed alone at home.
Đừng bán/ mua nhà một mình!
Don't try to sell your house alone!
Hơn để được ở nhà một mình.
It's better than sitting at home alone.
Nó biết là tôi cũng ở nhà một mình.
He knew I was in the house alone.
Đi ra khỏi nhà một mình.
Getting out of the house alone.
Tôi vẫn hay ở nhà một mình.
Still, I was often at home alone.
Còn hơn là ở nhà một mình.
It's better than staying alone at home.
Read More Khi ở nhà một mình.
Read more: Staying At Home Alone.
Không cho người lạ mặt vào nhà khi ở nhà một mình.
Don't let strangers into the home when you're home alone.
Dưới giường là một trò chơi máy đánh cá mà bạn rời khỏi nhà một mình với Jane và Jessie,
Under the Bed is a slot machine game that leaves you home alone with Jane and Jessie,
Tôi đã bị thuyết phục rằng tôi còn quá trẻ ở tuổi 42 để ở nhà một mình vào tối thứ Sáu,
I was convinced that I was too young at 42 to be at home alone on Friday nights, eating a Panera salad
Laura đang ở nhà một mình khi gió thốc vào góc nhà phía tây bắc mạnh tới nỗi toàn thể căn nhà rung lên.
Laura was in the house alone when the wind struck the northwest corner with such force the whole house jarred.
nhà một mình có thể là thú vị,
Staying at home alone might be exciting, scary
Không, tôi không thể rời nhà một mình và tôi quá ốm vì điều đó.
No, I'm unable to leave the house alone and I'm too sick for that.
Sarah ở nhà một mình, nơi cô Grieves chồng
Sarah stays home alone, where she grieves her husband
Không, tôi không rời nhà một mình vì tôi không có khả năng
No, I do not leave the house alone because I do not have the capacity
Results: 359, Time: 0.0387

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English