KHÔNG MỘT MÌNH in English translation

not alone
không đơn độc
không cô đơn
không cô độc
không chỉ
không một mình
are not alone
am not alone
is not alone
was not alone

Examples of using Không một mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hoa Kỳ cũng không một mình trong những nỗ lực này.
The United States is not alone in this effort.
Em không một mình, Enric.
I'm not alone, Enric.
Nhưng em không một mình.
But I'm not alone.
Khi cà phê không một mình.
Coffee is not alone.
Anh không một mình đâu.
I'm not alone.
Khi cà phê không một mình.
The cafe is not alone.
Tớ không một mình đâu.
I'm not alone.
Anh không một mình.
I'm not alone.
Và tôi không một mình, vì Chúa Cha là với tôi.
And yet I am not alone, for the Father is with me.
Đôi khi quên mất là mình không một mình.
I sometimes forget that I'm not alone.
Cảm ơn cuộc đời vì tôi biết mình không một mình.
Thank you for sharing because I know I'm not alone.
( Tiếng cười). Và tôi không một mình.
(Laughter) And I'm not alone.
Tôi đã nói rồi… tôi không một mình.
I told you… I'm not alone.
Như bạn sẽ thấy, tôi không một mình!
As you can see, I'm not alone.
Hãy nhớ rằng bạn không một mình!!!
And remember that you are NOT alone!!!
Bạn sẽ không một mình.
You won't be alone.
Grace không một mình.
Grace wasn't alone.
Tôi đã không một mình trong suy nghĩ của chính mình..
I have not been alone in my thinking.
The Grid không một mình trong mặt trận của họ.
National Grid isn't alone in its warning.
Bạn sẽ không một mình. Cảm ơn.( Vỗ tay)( Vỗ tay).
You won't be alone. Thank you.(Applause)(Applause).
Results: 204, Time: 0.0377

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English