CỦA CON MÌNH in English translation

of their child
của con mình
của con họ
về con cái họ
của con em mình
của đứa con
của đứa trẻ
of her son
của con trai bà
của con mẹ
của con trai
của con trai cô
of her baby
của đứa bé
của em bé
của cô bé
của đứa con
đứa trẻ
of your kids
my daughter's
con gái tôi
of her offspring
của con mình
trong dòng dõi bà
of their children
của con mình
của con họ
về con cái họ
của con em mình
của đứa con
của đứa trẻ

Examples of using Của con mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giúp các ông bố bà mẹ biết được giới tính của con mình.
Find out if the parents know the gender of their baby.
Thậm chí cô nhiều lần bị nhầm tưởng là bạn gái của con mình.
She often gets confused as her son's girlfriend.
Đó là sự chọn lựa của con mình.
It was my son's choice.
Không ngờ đó là lần cuối tôi nghe được giọng nói của con mình".
It was the last time I ever heard the voice of my son.".
Nhưng chúng tôi luôn luôn tôn trọng quyết định của con mình.
And that we would always respect our child's decision.
Thế nên, cô đã che đi mặt của con mình.
Then, she hid her child's face.
Raunigk không lo sợ cho sức khỏe của mình cũng như của con mình.
Raunigk is not afraid for her health or the health of her children.
Chúng ta vui sướng ngắm nhìn nụ cười đầu tiên của con mình.
Can't wait to see his child's first smile.
Vì sự an toàn của con mình.
For her son's safety.
Tôi cũng không ngạc nhiên về việc làm của con mình.
I am not surprised about the condition of My Son.
Đừng lo lắng quá nhiều về sức ăn của con mình.
So don't be too much worried about your child nutrition.
Sẽ làm ảnh hưởng đến tương lai của con mình.
They will affect my son's future.
Không người cha nào ghen tỵ trước tài năng của con mình.
There is only the father who do not envy the talent of his son.».
Có người mẹ nào lại không nghĩ đến tương lai của con mình.
There is no parent who does not think for the future of his child.
Cô là tấm gương của con mình.
You are your baby's mirror.
Làm thế nào để lưu trữ những bức ảnh của con mình?
How can I collect photos of my child?
Thế gian này chẳng có người cha nào nỡ lấy đi sự sống của con mình.
No father in this world ever desires the ending of his children.
Đó là sự lựa chọn của con mình.
It was my son's choice.
Chị nghe được giọng nói của con mình!
I wish to hear my son's voice!
Không cha mẹ nào chuẩn bị cho cái chết của con mình.
Nothing prepares you for the death of your child.
Results: 666, Time: 0.0649

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English