CHO CÁC CON CỦA MÌNH in English translation

to his children
với con mình
for her sons
cho con trai
cho con bà
cho đứa con
của cô dành cho con trai
cho con mình

Examples of using Cho các con của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bộ phim xoay quanh nhân vật Ted Mosby thuật lại câu chuyện làm thế nào anh gặp Tracy McConnell cho các con của mình nghe.
The series revolves around Ted Mosby narrating the story of how he met Tracy McConnell to his children.
anh gặp Tracy McConnell( Milioti) cho các con của mình nghe.
narrating the story of how he met Tracy McConnell(Milioti) to his children.
Loạt phim xoay quanh nhân vật Ted Mosby( do Radnor thủ vai, do Saget lồng tiếng) thuật lại câu chuyện làm thế nào mà anh gặp Tracy McConnell( Milioti) cho các con của mình nghe.
The series revolves around Ted Mosby narrating the story of how he met Tracy McConnell to his children.
Tôi biết tôi đang làm điều tốt nhất cho các con của mình và tôi sẽ tiếp tục làm điều đó miễn là chúng cần.
But I know that what I'm doing is good for my kids and I'm going to keep on doing it until the job is done.
Tôi dự định sẽ đọc lá thư của nạn nhân cho các con của mình khi bọn nó đủ lớn để hiểu được thông điệp đằng sau đấy.
I plan to read the victim's letter to my boys when they are old enough to understand the conversation behind it.
Cuối cùng anh chuyển sang đổ lỗi cho các con của mình và tập trung vào việc anh đã bất hạnh như thế nào.
The blame eventually shifted to his children and the focus was on how unhappy he was.
Tôi phải vượt qua biên giới để tìm miếng ăn cho các con của mình”, Mariu Materano,
I had to cross the border to find food for my children," said 31-year-old Mariu Materano,
Abraham và Lea Mendelssohn đã cố gắng cho các con của mình- Fanny,
Abraham and Lea Mendelssohn sought to give their children- Fanny,
Nhưng tôi phải giữ thái độ tích cực cho các con của mình. DeCarann Nói,
But I have to stay positive for my children. DeCarann Speaks, wife or a border patrol
Phải chăng các bậc phụ huynh đang đặt quá nhiều áp lực cho các con của mình?
Do you think parents in your country are putting too much pressure on their children?
đã đọc nó cho các con của mình.
having read it to her children.
Có rất nhiều bài học cuộc sống mà mẹ muốn dạy cho các con của mình.
And there are plenty of life lessons that you can teach to your children.
Khi nhà sáng lập Samsung qua đời, ông ấy đã để lại một khối tài sản khổng lồ cùng với khoản thuế cũng không hề nhỏ cho các con của mình”.
When the Samsung founder passed away, he left behind massive fortunes, along with huge tax burdens for his children.”.
có kế hoạch chuyển quyền sở hữu công ty cho các con của mình.
out look here to franchise nor sell, and plans to pass on ownership of the look to her children.
Lứa tuổi này là lứa tuổi đi học và Chung bỗng muốn viết một bài hát nào đó mang lại niềm vui cho các con của mìnhcác em học sinh.
This age is school age and Chung suddenly wants to write a song bringing the joy for his son and friends.
Anh cảm thấy rằng Lisette sẽ trở thành một người mẹ tốt hơn cho các con của mình.
I think he felt that Mirriel would be a great mother for his children.
Ở châu Á, rất nhiều bà mẹ đơn thân đang ngày đêm vật lộn một mình để đảm bảo cuộc sống cho các con của mình.
In Asia a lot of single mothers struggle every day and night to provide for their children.
Jones nói rằng anh đang hạnh phúc vì bây giờ anh có thể dành thời gian cho các con của mình.
Jones says he is happy he can now spend time with his children.
tấm lòng và bàn tay của người Cha sẽ làm điều đó cho các con của mình.
mere benevolence will not attempt, a father's heart and hand must do for his sons.
Tất cả những công việc trên khiến bà mẹ này có rất ít thời gian để chăm sóc cho các con của mình.
All of these tasks leave the mother with barely enough time to care for her own kids.
Results: 68, Time: 0.0277

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English