HỮU NGHỊ in English translation

friendship
tình bạn
tình hữu nghị
tình thân hữu
bạn bè
hữu
tình thân
amity
hữu nghị
thân thiện
huu nghi
hữu nghị
sino-north
friendships
tình bạn
tình hữu nghị
tình thân hữu
bạn bè
hữu
tình thân

Examples of using Hữu nghị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Damascus đã ký hiệp định hữu nghị và an ninh.
ruled Syria, Moscow and Damascus signed a friendship and security treaty.
Bhutan ký kết hiệp ước hữu nghị với Ấn Độ vào năm 1949.
its spread to Tibet, Bhutan signed a friendship treaty with newly independent India in 1949.
Lý do của sự thân thiết này là nhằm ăn mừng hiệp định hữu nghị ký giữa Italy và Libya năm 2008.
The reason for the visit was to celebrate a friendship accord that had been signed between Italy and Libya in 2008.
Năm 2005 Úc bắt đầu có ghế trong hội nghị Thượng đỉnh Đông Á sau khi tham gia Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác.
In 2005 Australia secured an inaugural seat at the East Asia Summit following its accession to the Treaty of Amity and Cooperation.
Hoa Kỳ được Pháp chính thức công nhận khi 2 quốc gia ký Hiệp Ước Hữu Nghị và Thương Mại và Hiệp Ước Liên Minh tại Pháp.
The United States gains official recognition from France as the two nations sign the Treaty of Amity and Commerce and the Treaty of Alliance in Paris.
Hoa Kỳ được Pháp chính thức công nhận khi 2 quốc gia ký Hiệp Ước Hữu Nghị và Thương Mại và Hiệp Ước Liên Minh tại Pháp.
The United States gained official recognition from France as the two nations signed the Treaty of Amity and Commerce and the Treaty of Alliance in Paris.
gửi thông điệp hòa bình và hữu nghị của Iran tới các nước trong khu vực,” Tư lệnh Hải quân, Đô đốc Habibollah Sayyari Rear cho biết cuối tuần qua.
send Iran's message of peace and friendship to the regional countries,” Navy Commander Rear Admiral Habibollah Sayyari said over the weekend.
Hữu nghị Đại học Dubai Campus cam kết nuôi dưỡng tài năng thông qua giáo dục đẳng cấp thế giới và tiến hành nghiên cứu phù hợp với tầm nhìn của UAE cho tương lai.
Amity University Dubai Campus is committed to nurture talent through world class education and conduct research in line with the UAE's vision for the future.
Đội tàu trên đang trong chuyến thăm hữu nghị kéo dài 6 tháng tới châu Á,
The report added that the fleet is on a six-month friendship visit to Asia, Europe, Africa
Bộ đôi tới thăm làng Hữu Nghị vào năm 2015 khi còn là sinh viên,
The two visited the Huu Nghi village in 2015 as university students, then came back and hosted multiple art
Đã từ lâu, đến mức như tập quán, các văn kiện của hội nghị ASEAN đều ghi nhận Hiệp ước về Hữu nghị và Hợp tác ở Đông Nam Á như“ bộ quy tắc ứng xử điều chỉnh mối quan hệ giữa các nước Đông Nam Á…”.[ 24].
It has been long since the documents of ASEAN conferences started to note the Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia as a code of conduct to regulate the relationship between Southeast Asian countries…”.[24].
Trong 20 km tiếp theo nó hợp nhất với Đường mòn hữu nghị Ba Lan- Séc tại Szrenica
For the next 20 km it merges with the Polish- Czech Friendship Trail at Szrenica and runs on the
Sau đó, Hiệp ước hợp tác hữu nghị và tương trợ lẫn nhau Trung- Triều năm 1961,
The subsequent Sino-North Korean Mutual Aid and Cooperation Friendship Treaties of 1961, 1981 and 2001 provide legal
Quốc lộ 1A: tuyến đường giao thông xuyên suốt Việt Nam, bắt đầu tại cửa khẩu Hữu Nghị Quan trên biên giới giữa Việt Nam
Highway 1A: This highway throughout Vietnam starts at Huu Nghi Quan border gate on the border of Vietnam- China,
quyền lợi của mình trong bối cảnh chủ trương bình đẳng và hữu nghị”, ông Aquino nói.
bearing in mind their duties and rights within a context that espouses equality and amity,” Aquino said.
Chúng tôi có mối quan hệ thân thiết và hữu nghị với Mỹ ở mọi cấp độ của chính phủ nhưng điều mà chúng tôi không làm với tư cách là những đồng minh, bạn bè quý mến nhau là….
We have very close relationships and friendships with the United States at every level of government, but what we don't do traditionally as loving allies and friends….
Các Hiệp ước Hữu nghị Hợp tác
The signing of the Sino-North Korean Mutual Aid
ép Shogun ký" Hiệp ước Hòa bình và Hữu nghị", thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ.
1854), Perry returned with seven ships and forced the Shogun to sign the"Treaty of Peace and Amity," establishing formal diplomatic relations between Japan and the United States.
Năm ngoái, Công ty đạt 4.560 tỷ đồng doanh thu, gấp 1,6 lần tổng doanh thu của 3 công ty bánh kẹo nội địa có thị phần đứng kế tiếp là Bibica, Hữu Nghị và Hải Hà.
Last year, the company reached VND 4,560 billion in revenue, a 1.6 times higher than total combined revenues of the next 3 companies in the domestic confectionery market namely Bibica, Huu Nghi and Hai Ha.
Ngoài việc xây dựng và duy trì các đường biên giới hữu nghị và hòa bình với các nước láng giềng,
In addition to building and maintaining border friendships and peace with neighbouring countries, the military has
Results: 1031, Time: 0.0262

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English