CỦA TÌNH HỮU NGHỊ in English translation

of friendship
của tình bạn
của tình hữu nghị
thân hữu
bạn bè
bạn hữu
kết bạn
of amity
thân thiện
hữu nghị
của amity

Examples of using Của tình hữu nghị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cây cầu của tình hữu nghị.
The Bridge of Friendship.
Của tình yêu, của cuộc sống, của tình hữu nghị.
Of affection, of life, of Friendship.
Của tình yêu, của cuộc sống, của tình hữu nghị.
Of love, of life, of Friendship.
Thắp lên ánh sáng của tình hữu nghị.
Let us bring the light of friendship.
Tương lai của tình hữu nghị với Nhật Bản.
The future of our friendship with Japan.
Sự trả giá của tình hữu nghị và sự đồng thuận.
The dangling carrot of friendship and approval.
Một món quà của tình hữu nghị của nhân dân Pháp gửi đến.
A gift of friendship from the people of France.
Nga- Triều Tiên tuyên bố 2015 là năm của tình hữu nghị.
North Korea Declares 2015 Year of Friendship With Russia.
Trận đấu diễn ra dưới khẩu hiệu của tình hữu nghị và sự bình đẳng.
The motto of the match was friendship and equality.
Lapis Lazuli còn được coi là biểu tượng của tình hữu nghị và sự thật.
Lapis Lazuli is considered a stone of truth and friendship.
Nga- Triều Tiên tuyên bố: 2015 là“ năm của tình hữu nghị”.
Russia and North Korea declare 2015 a"year of friendship".
Nga- Triều Tiên tuyên bố: 2015 là“ năm của tình hữu nghị”.
Russia and North Korea have declared 2015 a"year of friendship.".
Lapis Lazuli còn được coi là biểu tượng của tình hữu nghị và sự thật.
Lapis lazuli is regarded as a stone of friendship and truth.
Lapis Lazuli còn được coi là biểu tượng của tình hữu nghị và sự thật.
Lapis lazuli has long been regarded as the stone of friendship and truth.
Qua bài học này các em phải nắm được khái niệm của tình hữu nghị.
To do this, one must transcend the notion of friendship.
Ông nói rằng cây cầu là một dấu hiệu của tình hữu nghị giữa China và Serbia.
He says the bridge is a sign of friendship between China and Serbia.
Hãy chấp nhận chúng như là một ký ức mới của tình hữu nghị lâu dài của chúng tôi.
Please accept them as a new remembrance of our lasting friendship.”.
Những chiếc chiến đấu cơ này là biểu tượng của tình hữu nghị giữa Pakistan và Trung Quốc.
The aircraft is a symbol of friendship between Pakistan and China.
Hãy chấp nhận chúng như là một ký ức mới của tình hữu nghị lâu dài của chúng tôi.
Please accept them as a new reminder of our permanent friendship.
Nhà máy sẽ trở thành một biểu tượng khác của tình hữu nghị và hợp tác giữa hai nước.
The plant itself will become another symbol of friendship and constructive cooperation between our two countries.
Results: 1619, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English