NHÂN CÁCH in English translation

personality
tính cách
cá tính
nhân cách
nhân vật
cá nhân
tính cách cá nhân
character
nhân vật
tính cách
ký tự
đặc tính
nhân cách
kí tự
persona
tính cách
nhân vật
cá tính
người
cá nhân
nhân cách
personified
nhân cách hóa
hiện thân
personhood
nhân
con người
ngôi vị
nhân vị tính
tính cách
personification
hiện thân
nhân cách hóa
manhood
nam tính
nhân loại
dương vật
đàn ông
nhân cách
trưởng thành
nhân tính
tính cách đàn ông
tính đàn
personalities
tính cách
cá tính
nhân cách
nhân vật
cá nhân
tính cách cá nhân
characters
nhân vật
tính cách
ký tự
đặc tính
nhân cách
kí tự
personas
tính cách
nhân vật
cá tính
người
cá nhân
nhân cách
personifies
nhân cách hóa
hiện thân

Examples of using Nhân cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Winston Churchill đã mô tả Elizabeth khi bà được hai tuổi là“ một nhân cách.
Winston Churchill described Elizabeth when she was two as"a character.
Chúng tôi đã hình thành nhân cách.
We are made of personalities.
Đối với tôi, vượt qua một chướng ngại vật chính là bài kiểm tra nhân cách.
For me, surmounting an obstacle is a test of character.
Tôi chỉ biết có nhân cách.
I simply know I have a character.
Freud khám phá ra ba phần cấu thành nhân cách.
Freud saw them as three parts of the personality.
Một số nhận xét nó thiếu nhân cách.
Some people equate that with lack of character.
không chỉ âm nhạc mà cả nhân cách!
not only in their music but also their personality!
Điều này hoàn toàn phù hợp với những gì chúng ta biết về nhân cách của ngài.
This corresponds perfectly with what we know of his human personality.
Ông nói đây là những loại nhân cách nào, Socrates?
What kind of characters do you say these are, Socrates?
Điều này không liên quan đến nhân cách.
This has nothing to do with personality.
Thất bại về mặt lãnh đạo là do thiếu nhân cách.
Of leadership failures are failures of character.
Rapper thời này đâu cần nhân cách.
The Once-ler needs no personality.
Đây là cái đẹp của một nhân cách.
That's the beauty of a character.
Trang phục thay đổi, nhân cách cũng thay đổi.
Lose the costume and personality change.
là một phương pháp đo nhân cách.
is an attempt to measure human personality.
Người ta không bao giờ ngừng trở thành một nhân cách.
But he never ceased being a character.
Họ nói chó giỏi đánh giá nhân cách.
They say dogs are excellent judges of character.
Anh không có nhân cách.
You don't have no personality.
Hình thành và hoàn thiện nhân cách của mình.
Forming and perfecting individual personality.
Mỗi người- nhân cách.
Each person- individuality.
Results: 2694, Time: 0.0411

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English