ANH CÓ EM in English translation

i have you
em có anh
có cậu
tôi có bạn
có con
i have
đã có anh
cô đã có cháu
tôi có ông
tôi đã bạn
em đã
i had you
em có anh
có cậu
tôi có bạn
có con
i have
đã có anh
cô đã có cháu
tôi có ông
tôi đã bạn
em đã

Examples of using Anh có em in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh có em.
Anh có em rồi đấy thôi… chỉ là không phải luật sư đồng sự của anh..
You have got me… just not as a law partner.
Bởi vì lần này anh có em.”.
Because you have me this time.
Ngày vui là khi anh có em trong đời.
The best part about having you in my life.
Giờ anh có em.- Chà.
Well, now you have found me.
Nhưng anh có em. Anh à….
But you got me.
anh có em.
And you have got me.
Nếu anh có em.
If you will have me.
Ơn Chúa anh có em.
Thank god for you.
Nhưng anh có em.
And I have got you.
Anh có em.
You would have me.
Chỉ cần trong tim anh có em là được rồi.
As long as you have me in your heart it's fine.
Anh có em.
You get all of me.
Anh có em. Em..
You have me. Me..
Anh có em.
anh có em mà.
That's because I'm with you.
Khi Anh Có Em.
I was 6 when I got her.
Đêm này, anh có em.
Tonight, you have me.
Hãy yên tâm rằng tim anh có em.
Be assured that my heart is with you.
Nhưng giờ thì không còn nữa, vì anh có em…”.
Well, not today, because we have you.".
Results: 74, Time: 0.0345

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English