Examples of using Anh có em in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh có em.
Anh có em rồi đấy thôi… chỉ là không phải luật sư đồng sự của anh. .
Bởi vì lần này anh có em.”.
Ngày vui là khi anh có em trong đời.
Giờ anh có em.- Chà.
Nhưng anh có em. Anh à….
Và anh có em.
Nếu anh có em.
Ơn Chúa anh có em.
Nhưng anh có em.
Anh có em.
Chỉ cần trong tim anh có em là được rồi.
Anh có em.
Anh có em. Em. .
Anh có em.
Vì anh có em mà.
Khi Anh Có Em.
Đêm này, anh có em.
Hãy yên tâm rằng tim anh có em.
Nhưng giờ thì không còn nữa, vì anh có em…”.