I'M WITH YOU in Vietnamese translation

[aim wið juː]
[aim wið juː]
anh ở bên em
i'm with you
tôi ở cùng anh
i'm with you
anh được ở bên em
i'm with you
tôi là với bạn
i'm with you
anh được bên em
em là
that i
that you
you as
me as
i mean
you're
tớ sẽ ở bên cậu

Examples of using I'm with you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm with you until my last breath.”.
Em luôn ở bên anh cho đến hơi thở cuối cùng".
This time, I'm with you.”.
Lần này, anh ở cùng với em.”.
I'm with you, truth.
Anh đang cùng cô là sự thật.
I'm with you, Oliver!
Nhưng anh ở cạnh em, Oliver!
I'm with you.
Cháu có ông.
Of course I'm with you.
Dĩ nhiên là em sẽ ở bên anh rồi.
When I'm with you, the sun is always shining.
Khi em ở đây, mặt trời luôn chiếu sáng.
I'm with you about 85% on the clothing standards.
Thì bạn đã nắm khoảng 85% chất lượng tiêu chuẩn của áo.
I'm with you because I choose to be with you..
Anh ở với em bởi vì anh chọn ở với em..
Every moment I'm with you, I will never forget.
Mỗi khoảnh khắc tôi ở cùng bạn, tôi sẽ không bao giờ quên.
I'm with you.
Cháu ở với ông mà.
I'm with you, sir.
Tôi cũng vậy, thưa ngài.
As long as I'm with you.
Miễn là em ở cùng anh.
I'm with you.
Tôi ở với anh mà.
I'm with you until we both fall.
Tôi sẽ ở bên ông cho tới khi cả hai gục ngã.
And I feel good when I'm with you.
Thật tuyệt khi được ở bên anh.
I'm with you.
Tôi sẽ ở cùng anh.
I'm with you.
Tôi luôn bên cậu.
That I'm with you.
em ở với anh.
Or if you want to keep it, I'm with you. If you want an abortion.
Hay là giữ, anh sẽ bên em. Nếu muốn phá.
Results: 82, Time: 0.0543

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese