I'M GOING WITH YOU in Vietnamese translation

[aim 'gəʊiŋ wið juː]
[aim 'gəʊiŋ wið juː]
em sẽ đi với anh
i will go with you
i will come with you
i am going with you
tôi sẽ đi với cậu
i will go with you
i'm coming with you
i'm going with you
tôi đi cùng anh
shall i go with you
i come with you
tôi sẽ đi với ông
i will go with you
i'm going with you
tôi sẽ đi với
i will go with
i will come with
i would go with
i will ride with
i'm going with
i'm coming with
i shall go with
i will walk with
i'm leaving with
shall i come with
cháu sẽ đi cùng
với tôi đi cùng các anh

Examples of using I'm going with you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I know you too well, Dom, and I'm going with you.
Tôi biết anh quá rõ, Dom. Và tôi sẽ đi cùng với anh.
I'm going with you and I'm seeing this through.
Tôi sẽ đi cùng ông và tìm hiểu chuyện này.
Okay, I'm going with you.
Được rồi, tôi đi với ông.
I'm going with you.
Cháu đi với chú.
I'm going with you.
Tôi sẽ đi cùng ông.
Because I'm going with you to New Orleans. What?
Bởi vì tôi với anh sẽ đến New Orleans. Gì thế?
Because I'm going with you to New Orleans.
Bởi vì tôi với anh sẽ đến New Orleans.
Oh, I'm going with you?
Oh, anh sẽ đi với em à?
I'm going with you. Cassie.
Anh sẽ đi với em. Cassie.
Then I'm going with you.
Thế thì anh sẽ đi với em.
All right, well, I'm going with you.
Được thôi, anh sẽ đi với em.
Cassie. I'm going with you.
Cassie. Anh sẽ đi với em.
I'm going with you.
Anh sẽ đi với em.
Well then I'm going with you.
Tôi sẽ đi với anh.
I'm going with you.
Em đi với anh.
Amanda: I'm going with you….
JungKook: em đi với anh….
And what makes you think I'm going with you?".
Và điều gì khiến cậu nghĩ là tôi sẽ đi với cậu?”.
I'm going with you.
Tao sẽ đi với mày.
What makes you think I'm going with you?”.
Và điều gì khiến cậu nghĩ là tôi sẽ đi với cậu?”.
I'm going with you.
Tớ sẽ đi với cậu.
Results: 133, Time: 0.0714

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese