I'M COMING WITH YOU in Vietnamese translation

[aim 'kʌmiŋ wið juː]
[aim 'kʌmiŋ wið juː]
tôi sẽ đi với anh
i will go with you
i'm going with you
i'm coming with you
i will come with you
tôi sẽ đi cùng cô
i will go with you
i'm coming with you
tôi sẽ đi cùng anh
i will go with you
i will ride with you
i'm coming with you
i'm going with you
em đi với anh
i'm coming with you
i will go with you
i'm going with you
shall i go with you
tôi đi với cô
i'm coming with you
i will go with you
tôi sẽ đi với cậu
i will go with you
i'm coming with you
i'm going with you
tôi đang đến với bạn
i am coming to you
i come to thee
em sẽ đi cùng
i will go with
i will come with
i'm coming with
i will walk with
tôi đi theo anh
i follow him
con sẽ đi với
i will go with you
you're coming on a trip with
i'm going with

Examples of using I'm coming with you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm coming with you. No, no.
Tôi sẽ đi với anh. Không, không.
I'm coming with you. Fine. Go.
Tôi sẽ đi cùng cô. Được thôi.
I'm coming with you.
Bởi vì tôi sẽ đi cùng anh.
No, no, I'm coming with you.- No.
Không, em đi với anh.- Không được.
I'm coming with you.”- Chase.
Tôi đi với cô…”- Jey.
I'm coming with you.
Tôi đi theo anh.
I'm coming with you. Wait.
Chờ đợi. Tôi đang đến với bạn.
Cobb, I'm coming with you I promised Miles.
Cobb, tôi sẽ đi với anh.
I'm coming with you. Go. Fine.
Tôi sẽ đi cùng cô. Tốt thôi.
I'm coming with you.
Không. Tôi sẽ đi cùng anh.
Roberto! Roberto, I'm coming with you!
Roberto! Roberto, em đi với anh!
I'm coming with you.
Em sẽ đi cùng.
I'm coming with you.
Con sẽ đi với bố.
I'm coming with you.
Tôi sẽ đi với anh.- Không được.
Wait a minute. I'm coming with you.
Khoan. Tôi đi theo anh.
Go. Fine. I'm coming with you.
Tốt thôi. Tôi sẽ đi cùng cô.
I'm coming with you. No.
Tôi sẽ đi cùng anh. Không.
I'm coming with you.
Em đi với anh cơ.
If you're going to England, I'm coming with you.
Nếu đến Anh, em sẽ đi cùng.
I'm coming with you.
Con sẽ đi với mẹ!
Results: 157, Time: 0.0872

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese