BE WITH YOU in Vietnamese translation

[biː wið juː]
[biː wið juː]
được với bạn
be with you
get you
ở bên em
with you
by your side
stay with me
to be with me
here with me
near you
around you
beside me
by you
be with
be with you
will stay with
ở với ngươi
be with you
with thee
dwell with you
ở cùng anh
with you
with him
be with me
stayed with him
sẽ ở bên bạn
will be with you
will stay with you
ở bên con
with you
be at your side
stay by your side
near you
được ở bên anh
to be with you
ở cùng em
to be with you
stay with you
here with you
ở cùng ông
ở cùng cô
sẽ ở bên anh
luôn bên anh

Examples of using Be with you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Amen.- Peace be with you.
An bình ở bên con- Amen.
I don't want to be here if I can't be with you tonight.
Tôi chẳng thiết sống nếu đêm nay không thể ở bên em.
Your mother can't be with you anymore.
Mẹ con em không thể ở cùng anh được nữa.
But God promises“I will be with you.”.
Thiên Chúa phán“ Ta sẽ ở với ngươi.”.
The grace of our Lord Jesus Christ be with you.
Ân sủng của Chúa Jêsus Christ chúng ta được ở bên em.
Thanks for listening, and may the Porgs be with you!
Cảm ơn bạn đã chơi, và có thể những con chim sẽ ở bên bạn!
May The Film Be With You.
Phim điện ảnh Be with You.
I wish God be with you all the way.
Nguyện Chúa ở cùng em trong mọi lối.
I wanna be with you, Vincent.
Em muốn được ở bên anh, Vincent.
We cannot be with you every minute of the day.
Tớ không thể ở bên con từng phút từng giây.
And I don't want to be here if I can't be with you tonight.
Tôi chẳng thiết sống nếu đêm nay không thể ở bên em.
I will be with you.
Ta sẽ ở với ngươi.
The Joy of Sunday be with you!
Chủ nhật, niềm vui sẽ ở bên bạn.
I only wanna be with you, only wanna be with you.
I just wanna be with you Anh chỉ muốn được ở bên em thôi.
And that's why I can't be with you.
Đó là tại sao em không thể ở cùng anh.
Trailer: Be with You.
Nhạc phim: Be with you.
May God be with you and your family in the days to come.
Xin Chúa ở cùng ông và gia đình trong những ngày tháng tới.
I wanna be with you.
Tôi muốn được ở bên anh.
I should be with you. No.
Anh phải ở cùng em chứ. Không.
I would rather fend for myself than be with you.
Thà tự lo thân còn hơn ở với ngươi.
Results: 318, Time: 0.0745

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese