I'M GOING TO TAKE YOU in Vietnamese translation

[aim 'gəʊiŋ tə teik juː]
[aim 'gəʊiŋ tə teik juː]
tôi sẽ đưa bạn
i will take you
i'm going to take you
i will give you
i will put you
i will bring you
i will drive you
i will get you
tôi sẽ đưa anh
i will give you
i will take you
i will get you
i'm taking you
i'm gonna get you
i will bring you
i'm going to get you
i'm gonna give you
i will put you
i will let you
tôi sẽ đưa cô
i will take you
i will give you
i will get you
i'm taking you
i will drive you
i'm gonna get you
i will show you
i would give you
i will put you
i will bring you
tôi sẽ đưa cậu
i will take you
i will get you
i will give you
i'm gonna get you
i'm taking you
i will drive you
i'm gonna take you
i'm going to get you
i will put you
i'm putting you
anh sẽ mang em
tôi sẽ đưa các bạn đi

Examples of using I'm going to take you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To answer that question, I'm going to take you back in time.
Vì câu trả lời đó, tôi sẽ phải đưa bạn trở lại thời gian….
Now I'm going to take you to a different continent.
Còn bây giờ, tôi sẽ đưa các bạn đến một lục địa khác.
I'm going to take you away for a few days.
Anh sẽ đưa em đi xa vài ngày.
I'm going to take you to the hospital and get this cut sewn up.
Tôi sẽ đưua cô đến bệnh viện và xem có chuyện gì.
Oh, my God. I'm going to take you.
Chúa ơi. Ta sẽ đưa cô.
But I'm going to take you out of here and give you a better life.
Nhưng anh sẽ đưa em đi và cho em sống sướng hơn.
I'm going to take you down south.
Tôi sẽ dẫn anh xuống miền Nam.
Listen, Steven, I'm going to take you home.
Nghe này, Steven, tôi tới đưa anh về nhà.
I'm going to take you to Lake Navar.
Cô sẽ dẫn con đến hồ Navar.
I'm going to take you out to dinner tonight.
Anh sẽ đưa em đi ăn tối.
I'm going to take you to Las Vegas.
Anh sẽ đưa em đi Las Vegas.
I'm going to take you to lunch.
Mình sẽ đưa cậu đi ăn trưa.
I'm… I'm going to take you.- Um.
Um, để tôi đưa cô đi.
I'm going to take you over the threshold.
Tôi sẽ đưa cô đi qua ngưỡng cửa này.
I'm going to take you through a series of tests.
Ta sẽ đưa cô qua một chuỗi các thử nghiệm.
I'm going to take you there myself, fly you to the moon!
Tôi sẽ dẫn cô lên mặt trăng!
I'm going to take you into our conference room.
Tôi sẽ dẫn ông đến phòng hội trường.
I'm going to take you and this… nigger-lover to hell with--.
Tao sẽ đưa mày và thằng luật sư này xuống địa ngục với.
I'm going to take you to your camp.
Tôi sẽ chở cô đến khu trại.
I'm going to take you to your mummy. Yeah!
Ta sẽ đưa mày về với mẹ. Thế chứ!
Results: 79, Time: 0.0848

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese