ANH CÓ VẺ in English translation

you seem
anh có vẻ
bạn dường như
cô có vẻ
cậu có vẻ
dường như ông
anh dường như
em có vẻ
có vẻ
trông cô
trông anh
you look
bạn nhìn
trông anh
bạn trông
trông cô
trông cậu
trông em
anh nhìn
bạn xem
trông con
cô nhìn
you sound
nghe
anh nghe
anh có vẻ
bạn có vẻ
bạn âm thanh
cô có vẻ
giọng anh
anh nói
cậu có vẻ
ông có vẻ
you appear
bạn xuất hiện
bạn có vẻ
bạn trông
anh xuất hiện
anh có vẻ
cô có vẻ
bạn tỏ ra
em xuất hiện
dường như ông
các ngươi có vẻ
you seemed
anh có vẻ
bạn dường như
cô có vẻ
cậu có vẻ
dường như ông
anh dường như
em có vẻ
có vẻ
trông cô
trông anh
you looked
bạn nhìn
trông anh
bạn trông
trông cô
trông cậu
trông em
anh nhìn
bạn xem
trông con
cô nhìn
like you
như anh
như cậu
như cô
như em
như ông
như ngươi
như mày
như chị
như con
như mình
you somewhat
bạn hơi
bạn phần

Examples of using Anh có vẻ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh có vẻ mệt mỏi quá.
But you looked so tired.
Yeah, Anh có vẻ biết về 1 cái đó.
Yeah, you seemed to know that.
Anh có vẻ tức giận.
You sound angry.
Anh có vẻ căng thẳng, anh Kurt.
You look stressed out, brother Kurt.
Này, anh… Anh có vẻ rất rành máy tính. Này.
Hey, you… Hey. You seem to know a lot about computers.
Anh có vẻ quá chén rồi.
You looked too drunk to do that.
Anh có vẻ lúng túng, và cô cố gắng giải thích.
You seemed confused, and I was trying to explain.
Anh có vẻ thông minh, học thức, và.
You sound intelligent and you certainly sound educated and.
Anh có vẻ bị thương.
You look hurt.
Anh có vẻ bận.
You looked busy.
Anh có vẻ rất quen thuộc khu rừng này.”.
You seemed quite familiar with the forest.”.
Anh có vẻ sợ hãi.
You sound scared.
Anh có vẻ vui bên Hee Jin nhỉ?
You look happy with Hee Jin?
Anh có vẻ gầy hơn so với lần cuối chúng tôi gặp nhau.
You looked worse than last time we met.
Anh có vẻ thân thiện.
You seemed friendly.
Anh có vẻ mệt.
You sound tired.
Ôi, Đức Mẹ, anh có vẻ tốt với tôi, inglês.
Oh, madonna, you look good to me, ingeles.
Anh có vẻ bồn chồn như đang chờ đợi cái gì đó.
You looked sad, like you were waiting for something.
Tối nay anh có vẻ lơ đễnh,
You seemed kind of out of it tonight,
Anh có vẻ ngạc nhiên. Chào.
You sound surprised. Hey.
Results: 533, Time: 0.0735

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English