QUAY LẠI CÔNG VIỆC in English translation

back to work
trở lại làm việc
quay lại làm việc
trở lại với công việc
quay lại công việc
hoạt động trở lại
lại làm việc
làm về
quay về làm việc
trở lại nghề
quay lại làm
get back to work
quay lại làm việc
trở lại làm việc
quay lại công việc
quay trở lại công việc
trở lại với công việc
quay về làm việc
nhận được trở lại làm việc
trở về làm việc đi
làm việc đi
ra làm việc đi
return to work
trở lại làm việc
quay lại làm việc
làm trở lại
trở lại công việc
quay lại công việc
trở lại hoạt động
về làm
back on the job
trở lại công việc
quay trở lại làm việc
quay lại làm việc
trở lại làm việc
to go back to work
quay lại làm việc
để trở lại làm việc
đi làm trở lại
quay lại với công việc
trở lại với công việc
đi làm
getting back on the job

Examples of using Quay lại công việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Isaac, anh phải quay lại công việc.
Isaac, you have to get back to work.
Ý tớ là cậu vừa quay lại công việc.
I mean, you just started back to work.
Nếu anh thông cảm tôi cần quay lại công việc.
If you will forgive me, I must get back to work.
Vậy cô có thể mắng tôi hoặc ta có thể quay lại công việc.
Or we can get back to work. So you can yell at me.
Nếu anh thứ lỗi, tôi cần quay lại công việc.
If you will forgive me, I must get back to work.
Nếu anh thông cảm tôi cần quay lại công việc.
If you will forgive me, I really must get back to work.
tôi cần quay lại công việc.
I really must get back to work.
Bạn có thể quay lại công việc sau khi mổ 8 ngày.
You can go back to work 8 days after the surgery.
Quay lại công việc.
Back to business.
Chị đã quay lại công việc 2 tuần nay.
I have been back at work for two weeks.
Bạn có thể quay lại công việc sau khi mổ 8 ngày.
You can go back to work after 8 days.
Tôi đoán là đến lúc quay lại công việc rồi, Sunny.
Guess it's time to get back to work, Sunny.
Tôi phải quay lại công việc rồi.
I have got to get back to work.
Giờ là lúc quay lại công việc.
It was time to get back to work.
Rồi, quay lại công việc.
Okay, back to business.
Sau đêm tân hôn không ngủ, chúng tôi quay lại công việc.
After our sleepless wedding night, we went back to work.
Hầu hết các mẹ khác đã phải quay lại công việc.
Most of the other mothers have gone back to work now.
Chú cháu nghĩ chúng ta sẽ quay lại công việc.
Uncle… I guess we will go back into business.
Ngay cả khi tôi muốn quay lại công việc cũ.
I even wanted my old job back.
Mm- hmm. Được rồi Chad, cậu có thể quay lại công việc.
Mm-hmm. Oh, Chad, you can go back to work.
Results: 96, Time: 0.063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English