TO GET BACK TO WORK in Vietnamese translation

[tə get bæk tə w3ːk]
[tə get bæk tə w3ːk]
quay lại làm việc
back to work
get back to work
go back to work
back on the job
go back to doing things
quay trở lại làm việc
go back to work
return to work
back to work
get back to work
back on the job
để trở lại làm việc
to return to work
to get back to work
to go back to work
back to work
trở lại với công việc
back to work
go back to work
get back to work
returning to work
back on the job
để có được trở lại làm việc
to get back to work
quay lại công việc
back to work
get back to work
return to work
back on the job
to go back to work
getting back on the job
để quay lại làm việc
để trở về với công việc
quay về làm việc
go back to work
get back to work

Examples of using To get back to work in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I came to tell you I'm ready to get back to work.
Tôi đến để báo với ông Tôi đã quay trở lại làm việc.
And now I'm afraid it's time for me to get back to work.
Giờ thì e là đến lúc tôi phải quay lại làm việc rồi.
What I need is to get back to work.
Cái anh cần là quay lại làm việc.
It looks like Bieber is ready to get back to work.
Beyonce dường như đã sẵn sàng để quay lại với công việc.
Ale… I need to get back to work.
Ale… em phải quay lại làm việc.
Cruise seems ready to get back to work.
Beyonce dường như đã sẵn sàng để quay lại với công việc.
Katie. Look, I need to get back to work.
Katie. Thôi, tôi phải quay lại làm việc.
My boys need to get back to work here.
Người của tôi cần quay lại làm việc.
But I have got a girlfriend and I have got to get back to work.
Nhưng tớ có bạn gái rồi và tớ phải quay lại làm việc.
She said the best thing was to get back to work.
Cô ấy nói với tôi thế là tốt nhất là quay lại làm việc.
I'm fine. Look, I got to get back to work.
Tôi ổn. Bây giờ tôi phỉa quay lại làm việc.
Are they raring to get back to work?
Chắc mọi người rất vui được trở lại làm việc?
Now to get back to work as there is a LOT more to do!
Bây giờ hãy quay lại làm việc vì luôn có nhiều việc phải làm!.
They need to get back to work on time.
Họ phải quay trở lại công việc đúng giờ.
You want to get back to work and family.
Tuy nhiên cô vẫn muốn trở về vì công việc, gia đình.
He wants to get back to work right away.
Ông chỉ muốn được làm việc ngay.
Time to get back to work.
Đến lúc quay về với công việc rồi đó.
They can't wait to get back to work.
Chúng không thể đợi để lại được làm việc.
I need to get back to work.
Can't wait to get back to work.
Tôi nóng lòng được quay lại làm việc lắm.
Results: 162, Time: 0.0636

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese