TRỞ LẠI in English translation

back
trở lại
lại
lưng
phía sau
hồi
quay về
lùi
trả
ngược
lui
return
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
come back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
again
lại
nữa
một lần nữa
tái
lại lần nữa
lần
nhỉ
go back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
be back
trở lại
quay lại
trở về
được trở lại
sẽ trở lại
sẽ quay lại
được về
còn quay trở lại
phải trở lại
lại được
revert
trở lại
hoàn nguyên
quay lại
chuyển
phục hồi
trở về
quay về
quay trở
trả lại
khôi phục lại
comeback
trở lại
quay lại
sự quay trở lại
màn comeback lần
resume
tiếp tục
hồ sơ
sơ yếu lý lịch
lý lịch
trở lại
nối lại
tái tục
hồ sơ xin việc
khôi phục lại
CV
resumed
tiếp tục
hồ sơ
sơ yếu lý lịch
lý lịch
trở lại
nối lại
tái tục
hồ sơ xin việc
khôi phục lại
CV
returned
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
returning
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
returns
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
came back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
coming back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
went back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
comes back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
going back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
is back
trở lại
quay lại
trở về
được trở lại
sẽ trở lại
sẽ quay lại
được về
còn quay trở lại
phải trở lại
lại được
goes back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
are back
trở lại
quay lại
trở về
được trở lại
sẽ trở lại
sẽ quay lại
được về
còn quay trở lại
phải trở lại
lại được
am back
trở lại
quay lại
trở về
được trở lại
sẽ trở lại
sẽ quay lại
được về
còn quay trở lại
phải trở lại
lại được
reverted
trở lại
hoàn nguyên
quay lại
chuyển
phục hồi
trở về
quay về
quay trở
trả lại
khôi phục lại

Examples of using Trở lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi hết pháo sáng, chúng sẽ trở lại ngay.
As soon as the flare's out, they will be back.
Tôi trở lại với mục đích của mình.
I am back to my purpose.
Bố… bố cậu ấy trở lại kinh doanh nữ trang.
He's now… His father is back in the jewellery business.
Ninja rùa trở lại nhưng lần này trên một chiếc xe đạp bụi bẩn.
Ninja turtle are back but this time on a dirt bike.
Sam mới và tôi sẽ trở lại chạy chương trình.
The new Sam and I will be back to our programming.
Nếu tôi trở lại trong khu vực chắc chắn sẽ ghé thăm lại..
If I am back in the area again I will be certain to visit.
Chúng ta trở lại công việc nào, các cậu bé!
We are back in business, boys!
Captain Price trở lại trong Trailer như phim của Call of Duty: Modern Warfare.
Captain Price is back in story trailer for Call of Duty: Modern Warfare.
Anh chuyển ra Vice, và anh sẽ trở lại với sô diễn của mình.
When you transfer out of Vice, you'lI be back on the show.
Tôi trở lại viết văn!
I am back into writing!
Trở lại năm 1982, khi chúng tôi còn làm việc ở Senegal.
This is back in 1982, when we were working in Senegal.
Zombie trở lại với trò chơi tuyệt vời gọi là Zombie Trailer Park.
Zombies are back with other wonderful game called Zombie Trailer Park.
Judy, để lại cho tôi và bạn sẽ trở lại trên đỉnh.
Judy, leave it to me and you will be back on top.
Tôi trở lại Cologne.
I am back from Cologne.
Hoàng đế Palpatine trở lại trong Star Wars:
Emperor Palpatine is back in Star Wars:
Nhưng tôi sẽ vui vẻ giúp đội bóng khi các tiền đạo trở lại.
But I will be happy to help the team when the strikers are back.
Anh trở lại với… một triệu con kiến.
I am back to… one Million Ants.
Kẻ' bắn nhanh hơn cái bóng của mình' trở lại.
The man who shoots faster than his own shadow is back.
Không đeo kính áp tròng cho đến khi mắt bạn trở lại bình thường.
Don't wear your contact lenses until your eyes are back to normal.
Đây là lần đầu tiên em trở lại Cherbourg từ khi em lấy chồng.
This is the first time I am back in Cherbourg since I got married.
Results: 98219, Time: 0.0995

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English