GO BACK in Vietnamese translation

[gəʊ bæk]
[gəʊ bæk]
quay lại
back
come back
go back
return
turn
back again
quay trở lại
return
go back
back
come back
to get back
turn back
be back
revert
trở lại
back
return
come back
again
go back
be back
revert
comeback
resume
trở về
back
return
come back
get back
back home
to go back to
come home
đi
go
come
travel
away
walk
take
get
leave
move
head
lại đi
again
up
go back
come back
come
left
get back
again he went away
stop
back away
lùi lại
back
step back
backward
undo
retreat
stand down
take
reverted
reverse
quay về đi
go back
come back
get back
sẽ trở về
will return
will come back
will be back
would return
will go back
shall return
would come back
go back
back
would go back
hãy về

Examples of using Go back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Wait, go back.
Chờ đã, lùi lại.
I can't go back to heaven without granting you a favour.
Tôi không thể về lại Thiên đàng nếu chưa trao cho ông một ơn.
Go back to your room, sweetie.”.
Hãy về phòng của mình, em yêu.
We can leave this and go back to our normal lives in America.
Sau khi về Mỹ thì chúng ta sẽ trở về cuộc sống bình thường.
You have to go back.
Em phải quay về đi.
Go back to reason, Stilgar.
Lý trí lại đi, Stilgar.
Leave the boxes on the ground and go back really slowly.
Để túi đồ trên sàn và lùi lại thật chậm.
Go back and do what you can.
Hãy về và làm những gì có thể.
I can't go back to heaven without granting you a miracle.
Tôi không thể về lại Thiên đàng nếu chưa trao cho ông một ơn.
You may go back.
Cô cũng quay về đi.
Go back to Il-yong. So I decided to.
Sẽ trở về với Ko Il Yong. Nên giờ ta quyết định.
Go back.
Quay lại đi.
Go away, go back.
Đi đi, lùi lại.
Go back to your wife and kids.
Hãy về với vợ và các con của bác.
I won't go back there!
Tôi sẽ không về lại nơi đó!
So, just go back.
Vậy nên quay về đi.
Tomorrow I go back to Japan.
Ngày mai, tôi sẽ trở về Nhật Bản.
Stop him.-Okay, go back to sleep.
Ngủ đi.- Cản lại đi.
No, go back.
Không, lùi lại.
Go back to Home and begin again.
Hãy về nhà và bắt đầu lại nhé.
Results: 12091, Time: 0.0809

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese