TRỞ LẠI GIƯỜNG in English translation

back to bed
trở lại giường
ngủ lại
về giường
quay lại giường
quay lại giường đi
go back to bed
về giường đi
trở lại giường
đi ngủ lại
quay lại giường đi
quay lại giường
đi ngủ đi
quay trở về ngủ đi
return to bed
trở lại giường
get back in bed
come back to bed
trở lại giường đi
quay lại giường đi
went back to bed
về giường đi
trở lại giường
đi ngủ lại
quay lại giường đi
quay lại giường
đi ngủ đi
quay trở về ngủ đi
back to bed back to bed

Examples of using Trở lại giường in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
( Đặt bé xuống, trở lại giường).
Lay baby down, go back to bed.
Jesse vui lòng trở lại giường.
Jesse, back to bed, please.
Ồ, để tôi trở lại giường.
Oh, let me go back to bed.
Khi trở lại giường bạn sẽ.
When you return to the dorm you'll.
Anh lặp lại mệnh lệnh. Tôi trở lại giường, cố không nghĩ đến vệt máu.
I climb back onto the bed, trying not to think about the blood.
Em muốn trở lại giường không?
Do you want to go back to bed?
Em muốn trở lại giường không?
Want to go back to bed?
Tôi trở lại giường, cố không nghĩ đến vệt máu.
I climb back onto the bed, trying not to think about the blood.
Tôi trở lại giường và đợi ánh bình minh.
I jumped back into bed and awaited daylight.
Tôi trở lại giường và đợi ánh bình minh.
I crawl back into bed and wait for the dawn.
Trở lại giường và tắt TV.
You come back to bed and turn off the TV.
Rainsford trở lại giường và nằm xuống.
Rainsford went back to the bed and lay down.
Anh không muốn trở lại giường sao?”.
Don't you want to go back to bed?".
Anh ôm em trở lại giường.".
You tucked me back into bed.".
Anh không muốn trở lại giường sao?”.
You don't want to go back to bed?”.
Trở lại giường và nằm xuống.
Back to the bed and lay down.
Tôi nằm trở lại giường, hoa mắt do mất máu.
I lay back onto the bed, dizzy from the blood loss.
Nàng trở lại giường với ông chồng.
Then you get back into bed with your spouse.
Trở lại giường và nằm xuống.
Go back to your bed and lie down.
Trở lại giường đi, Polly!
You go back to bed, polly!
Results: 133, Time: 0.0415

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English