GO BACK TO BED in Vietnamese translation

[gəʊ bæk tə bed]
[gəʊ bæk tə bed]
về giường đi
go to bed
back to bed
trở lại giường
back to bed
go back to bed
return to bed
get back in bed
come back to bed
back to bed , back to bed
đi ngủ lại
go back to bed
go back to sleep
quay lại giường đi
go back to bed
back to bed
quay lại giường
back to bed
go back to bed
come back to bed
đi ngủ đi
go to sleep
go to bed
get some sleep
get to bed
come to bed
go , lie down
go night-night
quay trở về ngủ đi

Examples of using Go back to bed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Go back to bed, you overgrown sausage!
Quay lại giường đi đồ xúc xích béo ị!
Go back to bed. Everything's fine.
Quay trở về ngủ đi. Mọi thứ đều ổn.
Don't worry. Go back to bed.
Đừng lo. Quay lại giường đi.
Jeff? Go back to bed.
về giường đi. Jeff?
Go back to bed.
Quay lại giường nào babe.
Go back to bed!
Fern, go back to bed.
Fern, con đi ngủ đi.
Go back to bed.
Con quay lại giường đi.
Go back to bed, hotness. I will be there soon.
Về giường đi, anh sẽ đến ngay.
It read“Today has been cancelled, go back to bed.”.
Kế hoạch hôm nay đã bị hủy, quay lại giường thôi nào”.
Lay baby down, go back to bed.
( Đặt bé xuống, trở lại giường).
Jesus! Okay, we lost power, go back to bed.
Được rồi, chúng ta mất điện. đi ngủ đi. Chúa ơi!
Go back to bed immediately.
Quay lại giường đi.
Go back to bed. You awake?
Về giường đi. Jem, anh thức đấy à?
Today has been cancelled, go back to bed.
Kế hoạch hôm nay đã bị hủy, quay lại giường thôi nào”.
It's a runt. Now, go back to bed.
Nó nhỏ quá. Con đi ngủ đi.
Oh, let me go back to bed.
Ồ, để tôi trở lại giường.
Go back to bed.
Em quay lại giường đi.
Zoe, go back to bed," said her dad.
Olivia, về giường đi,” chàng nói.
Today is cancelled, go back to bed™.
Kế hoạch hôm nay đã bị hủy, quay lại giường thôi nào”.
Results: 143, Time: 0.0604

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese