ĐI ĐI in English translation

go
đi
ra
hãy
sẽ
quay
tiếp tục
trở
tiến
cứ
bước
leave
để lại
rời
rời đi
bỏ
khiến
ra đi
bỏ đi
ra khỏi
nghỉ
đi đi
come on
thôi
đi
nào
nhanh lên
mau lên
cố lên
coi nào
ra
đến trên
vào đây
walk away
đi bộ
bỏ đi
bước đi
rời đi
ra đi
đi đi
đi xa
đi khỏi
đi dạo
chạy trốn
move
di chuyển
động thái
đi
chuyển sang
tiến
chuyển động
bước
chuyển đến
dời
dọn
get out
ra khỏi
thoát khỏi
rời khỏi
thoát ra
đi khỏi
thoát ra được
cút khỏi
có được ra khỏi
hãy ra ngoài
đi ra ngoài
walk
đi bộ
đi
bước
dạo
take
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
walking
đi bộ
đi
bước
dạo
going
đi
ra
hãy
sẽ
quay
tiếp tục
trở
tiến
cứ
bước
went
đi
ra
hãy
sẽ
quay
tiếp tục
trở
tiến
cứ
bước
moving
di chuyển
động thái
đi
chuyển sang
tiến
chuyển động
bước
chuyển đến
dời
dọn
goes
đi
ra
hãy
sẽ
quay
tiếp tục
trở
tiến
cứ
bước

Examples of using Đi đi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đi đi, đồ lợn Ba Lan!
Move, you Polish swine!
Xin mời. Đi đi Ginny Lên nhanh để tìm ghế đi con.
MRS. WEASLEY: Come on, Ginny, we will get you a seat. Hurry.
Cứ đi đi hoặc ta sẽ đâm vào mông ngươi! Ow!
Ow! Keep walking or I will stab you in the butt!
Không, tôi nghĩ chị nên đi đi.
No, I think you should leave.
Quay lại và đi đi.
Turn around and walk away.
Về anh trai cô. Ta không nên nói dối cô Đi đi.
Go on. about your brother. I shouldn't have lied to you.
Đi đi, trước khi anh giết cậu.”.
Get out before I kill you.".
Đi đi, thằng Nga! Yên nào, nhóc!
Move, Russian! Down, boy!
Đi đi cha!
Come on, Father!
Đi đi. Tôi sẽ lo cho anh ta.
I will take care of him.
Tiếp tục đi đi Đi tiếp nào!
Keep walking Go on!
Cứ làm việc anh đến để làm và đi đi.
Do whatever it is you came here to do and leave.
Bạn đừng nói gì, và đi đi.
You… you can't just say something like that and walk away.
Đó không phải là người chúng ta cần tìm. Đi đi.
These aren't the men we are looking for. Just go.
Cứ đi đi, tôi sẽ đuổi theo.
Just keep going, I'll… I will catch up with you.
Đi đi trước khi tôi báo cảnh sát!
Get out, before I call the police!
Đi đi khi anh còn có cơ hội.
Move along while you still have the chance.
Đi đi, Nathan. Quá giờ giới nghiêm rồi.
Come on, it's past curfew. Go, Nathan.
Đi đi! Em sẽ đến phòng ắc quy!
I will take the battery room. Go!
Cứ đi đi.
Keep walking.
Results: 6621, Time: 0.0733

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English