BED in Vietnamese translation

[bed]
[bed]
giường
bed
bunk
bedroom
đi ngủ
go to sleep
go to bed
bedtime
fall asleep
get to bed
get some sleep
ngủ
sleep
bed
bedroom
đáy
bottom
floor
base
low
basal
bed
trough
deep
depth
nằm
lie
be
sit
reside
located
is located
situated
perched
nestled

Examples of using Bed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Go up to bed, girls.
Về giường thôi các cô gái.
Treatment is by bed rest and sometimes medication.
Cách chữa trị là nghỉ ngơi, nằm giường và đôi khi cần dùng thuốc.
Maintain 30- 45° head of bed elevation to avoid aspiration.
Để đầu giường cao 30- 45o để tránh hít phải than hoạt.
Come to bed, the girl says.
Tiến gần bên chiếc giường ngủ, cô gái nói tiếp.
Pat on the bed of hot.
Pat trên những giường những Nóng.
Changing of bed sheets can be applied once every two weeks.
Thay đổi ga nệm có thể đăng ký mỗi 2 tuần 1 lần.
There's one thing about your bed.
Một vài điều về chiếc giường ngủ của bạn.
Staying in bed after that point can make you more stressed.
Nằm trên giường vào thời điểm này có thể khiến bạn căng thẳng hơn.
Bed type: Double 0r Twin Bed.
Loại gường: 2 Gường đơn hay 1 gường đôi.
Eva's Bed by h2o Architects.
Của Eva giường/ h20 architectes.
The bed wasn't the most comfortable
Các giường không phải
The bed is too short on which to stretch out.
Vì giường quá ngắn không thể nằm duỗi chân.
Bed type: Double Bed..
Loại gường trong phòng: Giường đôi.
The bed is solid
Các giường là rắn
He stared at Chris's empty bed.
Hắn nhìn về phía giường của Chris.
I am not on a bed of roses"- our America.
Ta không ở trong luống hoa hồng”- châu Mỹ chúng tôi.
I quietly sit on the bed asking if I can join?
Lưu Lệ ở giường trên hỏi tôi có cùng đi không?
Me and this bed.
Mình anh với chiếc giường này.
A young woman will not bed with her husband.
Không ít gái trẻ đã lên giường với chồng tôi.
Backing your bed into a corner.
Để giường của bạn gọn vào một góc.
Results: 24253, Time: 0.0963

Top dictionary queries

English - Vietnamese