QUAY LẠI in English translation

back
trở lại
lại
lưng
phía sau
hồi
quay về
lùi
trả
ngược
lui
come back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
go back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
return
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
turn
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở
back again
trở lại
quay lại
trở lại một lần nữa
lại lần nữa
về lại
quay lại nữa
lần sau lại
trả lại
sẽ quay lại lần nữa
turned
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở
returned
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
came back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
coming back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
went back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
returning
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
going back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
comes back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
returns
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
goes back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
turning
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở
turns
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở

Examples of using Quay lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em cần phải quay lại đó và tìm chỗ trống. Đúng rồi đó?
We need you to turn and look for an opening. That's it?
Zoe, cháu không thể quay lại Học Viện Robichaux được.
Zoe, you can't possibly be back at the Robichaux Academy.
Anh sẽ không để em quay lại với cái thằng đã đánh em đâu.
I ain't letting you go to somebody who beats you.
Khi quay lại, hai người phải thực sự cẩn thận.
When you come back through, you're going to have to be really careful.
quay lại ngay thôi.
She will be back soon.
Hai ngày nữa, khi quay lại, các người sẽ được trả thêm tiền.
When you come back in two days, you all get a better wage.
Chắc cô ta đã quay lại phòng của Bệ hạ để lấy lại cái này.
She must have come to the Emperor's chamber to retrieve this.
Tao cảm thấy thế khi mày quay lại sân nhà tao, được chứ?
This is how I feel when you come to the platform, okay?
Cậu có ăn bánh gạo khi quay lại Hàn Quốc hay không?
Do you eat tteokbokki when you come back to Korea or not?
Anh sẽ sớm quay lại giúp em.
HAKU: I have got to go now. I will be back to help you soon.
Mike và tôi quay lại với nhau rồi.
Mike and I are back together.
Hắn nói sẽ quay lại vào hoàng hôn nhưng không hề.
He said he would be back by sundown but he hasn't.
Và giờ họ quay lại điều trị cùng nhau.
And now they're back in therapy together.
Tôi mong anh quay lại vì anh đã quyết định làm việc cùng nhau.
I hope you're back because you decided to work together.
Tôi quyết định quay lại và kéo tàu Prometheus về Châu Âu.
I have decided to turn the ship around and tow the Prometheus back to Europe.
Tôi quay lại ngay, Francine, và tôi sẽ kê đơn cho cô.
I will be back, Francine, and I will give you your medicine.
Ờ, khi anh ấy quay lại, có thể đưa anh ấy?
Well, when he gets back, could you give this to him?
Tôi quay lại ngay thôi.
I will be back soon.
Không, tôi sẽ quay lại sớm nhất khi bác sĩ Hilltop chữa trị cho tôi.
No, I will be back as soon asthe doctor at Hilltop clears me.
Không. Gia đình tôi quay lại Khu Cách Ly sao?
No, my parents are back in quarantine?
Results: 36245, Time: 0.0659

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English