trở lại làm việcquay lại làm việcquay trở lại làm việcđi làm lạitrở lại với công việcquay lại với công việcquay về làm việcđi làmđi làm việchoạt động trở lại
quay lại làm việctrở lại làm việcquay lại công việcquay trở lại công việctrở lại với công việcquay về làm việcnhận được trở lại làm việctrở về làm việc đilàm việc đira làm việc đi
returning to work
trở lại làm việcquay lại làm việclàm trở lạitrở lại công việcquay lại công việctrở lại hoạt độngvề làm
trở lại làm việcquay lại làm việcquay trở lại làm việcđi làm lạitrở lại với công việcquay lại với công việcquay về làm việcđi làmđi làm việchoạt động trở lại
got back to work
quay lại làm việctrở lại làm việcquay lại công việcquay trở lại công việctrở lại với công việcquay về làm việcnhận được trở lại làm việctrở về làm việc đilàm việc đira làm việc đi
Examples of using
Quay lại với công việc
in Vietnamese and their translations into English
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文