GO TO WORK in Vietnamese translation

[gəʊ tə w3ːk]
[gəʊ tə w3ːk]
đi làm
go to work
commute
get to work
leave for work
come to work
go do
go make
get a job
am off to work
heading to work
vào việc đi
get to work
đi công tác
travel for work
go to work
go on a business trip
away on business
on a work trip
away because i'm working
đến làm việc
come to work
went to work
arriving to work
working visit
here to work
to the workplace
sẽ làm việc
will work
would work
will do
should work
would do
shall work
gonna work
gonna do
can work
are going to work
tới làm việc
come to work
went to work
of doing
tiếp tục làm việc
continue to work
go on to work
resume work
keep working
keep doing
continue to do
further work
hãy làm việc
let's work
let's do
just work
keep working
please work
go work
come work
then work
then we will do
so work

Examples of using Go to work in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I go to work Monday.”.
Thứ hai tôi sẽ đi làm.”.
Every time you go to work?
Mọi khi chị không đi làm?
Sure I go to work every day.
Chắc chắn rằng tôi sẽ đi làm mỗi ngày.
I think I can go to work as usual tomorrow.
Ngày mai tôi sẽ đi làm như thường.
But I still go to work every day.
Nhưng tôi vẫn phải đi làm hàng ngày.
Go to work, dude.”.
Đi làm việc đi chàng trai.”.
Tara and Aunt Joyce go to work and I go to school.
Unnie và Joon sẽ đi làmđi học, em chỉ cần đi học thôi.
Because you don t go to work.
Vì cô không đi làm.
You could go to work tomorrow and get the promotion you always wanted.
Có thể ngày mai bạn đi làm và được thăng chức như mong muốn.
He had to go to work, a meeting of some sort.
Anh ấy phải quay lại làm, có cuộc họp quan trọng.
And you go to work Tuesday?
Bạn sẽ đi làm vào thứ Ba tới chứ?
Generally, you can go to work the next day.
Thông thường, người có thể đi làm việc vào ngày hôm sau.
You go to work and.
Bạn đang đi làm và.
The patient can go to work the next day.
Bệnh nhân có thể đi làm vào ngày hôm sau.
Go to work, Boy.”.
Đi làm việc đi chàng trai.”.
Drink coffee, go to work.
Uống cafe rồi đi làm!
I go to work.
Tôi sẽ đi làm việc.
I have to go to work.
Em phải đi làm rồi.
Get coffee, go to work.
Uống cafe rồi đi làm!
Sorry I can't go to work tomorrow.
Tôi sợ không thể đi làm vào ngày mai.
Results: 1320, Time: 0.0755

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese