I'M GOING TO WORK in Vietnamese translation

[aim 'gəʊiŋ tə w3ːk]
[aim 'gəʊiŋ tə w3ːk]
tôi sẽ làm việc
i will work
i'm going to work
i will do
i would work
i would do
i'm going to do
i can do
i'm gonna do
we're gonna work
tôi sẽ đi làm
i will go to work
i'm going to work
i will go do
anh đi làm
i'm going to work
he left for work
tôi tới làm
con đi làm
tôi phải đi làm
i have to go to work
i have to work
i gotta go to work
i got to go to work
i got to get to work
i have got to work
i'm going to work
i need to go to work
tôi đang đi làm
em còn phải làm việc
em đi làm

Examples of using I'm going to work in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I'm going to work hard to do that.
Mình sẽ làm việc chăm chỉ để làm điều đó.
I'm going to work and I'm scared,” Morgan said of that time.
Tôi đi làm trong sợ hãi", Morgan nói vào lúc đó.
This year I'm going to work harder!
Năm nay mình sẽ làm việc chăm chỉ hơn nữa!
I'm going to work there this summer.
Tôi sẽ tới đây làm việc vào mùa Hè năm nay.
No, I'm going to work.
Không, giờ anh đi làm.
I'm going to work.
Tao đi làm đây.
I'm going to work hard, just like I did last year.
Chúng ta sẽ làm việc chăm chỉ như năm ngoái.
I'm going to work.
Tôi đi làm.
I'm going to work.
Tôi đi làm thêm đây.
I'm going to work on my battle diorama.
Anh sẽ làm việc trên màn hình đa chiều của mình.
I'm going to work.
Ta sẽ làm.
I'm going to work.
I'm going to work.
Chú đi làm đã.
I'm going to work.- All right.
Tôi đi làm đây.- Được rồi.
I'm going to work for Louis.
Em sẽ đến làm việc cho Louis.
I'm going to work on this one.
Mình sẽ làm việc này.
I'm going to work. I have a company to run.
Anh phải đi làm Anh có một công ty cần điều hành.
I'm going to work on Su Ko-yun's case.
Tôi sẽ làm vụ Tô Khả Vân.
I'm going to work.
Em phải đi làm.
I'm going to work on the surfboard rails today.
Hôm nay anh sẽ làm phần cạnh của ván.
Results: 124, Time: 0.0773

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese