TỪNG LÀM VIỆC in English translation

had worked
có việc
làm việc
việc phải
có việc phải làm
có công việc phải
phải làm
còn công việc
đã có công việc
used to work
sử dụng để làm việc
dùng để làm việc
previously worked
ever worked
bao giờ làm việc
once worked
khi công việc
sau khi làm việc
have done
đã làm
phải làm
có làm
formerly worked
ever been employed
ever done
từng làm
đã bao giờ làm
dám làm
bao giờ thực hiện
bao giờ làm điều
used to do
sử dụng để làm
dùng để thực hiện việc
sử dụng để thực hiện

Examples of using Từng làm việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bác từng làm việc với hàng trăm diễn viên.
I have worked with hundreds and hundreds of actors.
Từng làm việc cho hãng Sears.
I used to work at SEARS.
từng làm việc cùng Bette Midler, Talking Heads….
And you have worked with Bette Midler….
Nhưng một nửa số đồng nghiệp từng làm việc cùng tôi sẽ ra đi.
But half of the people I have worked with will be gone.
Từng làm việc cho Coca- Cola.
He previously worked at Coca-Cola.
Từng làm việc tại Barneys.
He used to work for Barneys.
Từng làm việc ở Tây Tạng 16 năm.
She has worked at Western for 16 years.
Ông từng làm việc cho Apple hàng chục năm.
He has been working for Appleby for 12 years.
Từng làm việc với các tổ chức sự kiện lớn.
I have worked with large event promoters.
Anh từng làm việc cho Google, LinkedIn
He has previously worked for Google, LinkedIn,
Mẹ tôi từng làm việc tại đây.
My mom had been working here.
Bác từng làm việc với hàng trăm diễn viên.
I have worked with hundreds of actresses.
Ngài từng làm việc ở Papua New Guinea, Uganda, Cuba.
He has worked since 1999 in Papua New Guinea, Uganda, Cuba.
Thành danh từng làm việc tại các nhà hàng lớn.
He used to work at big name restaurants.
Cả Ravi và Lea đều không từng làm việc hoặc học tập tại Canada.
Neither Sara or Hakim has ever worked or studied in Canada.
Cả hai đều từng làm việc cho chính quyền hoặc quân đội của Nam Việt Nam.
Neither had ever worked for the Americans or the South Vietnamese government.
Tôi từng làm việc với Mourinho và mối quan hệ giữa chúng tôi rất tốt.
We had previously worked with Triángulo and had a good relationship.
Từng làm việc cho hãng CNBC.
I used to work at CNBC.
Tại Synthetic Genomics, chúng tôi từng làm việc trong những vấn đề về môi trường lớn.
At Synthetic Genomics, we have been working on major environmental issues.
Ông từng làm việc cho Apple hàng chục năm.
I have worked for Apple for fourteen years.
Results: 1395, Time: 0.0545

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English