ĐỂ TRỞ LẠI in English translation

to return
để trở lại
để trả lại
về
để trở về
để trả
để quay lại
để quay về
về lại
sẽ trở
to get back
để trở lại
để quay lại
để lấy lại
để có được trở lại
để quay về
được trở về
to come back
để trở lại
để quay lại
tới
để quay về
đến
sẽ trở về
back
trở lại
lại
lưng
phía sau
hồi
quay về
lùi
trả
ngược
lui
to revert
để trở lại
để hoàn nguyên
để quay lại
chuyển đổi trở lại
phục hồi
quay trở
again
lại
nữa
một lần nữa
tái
lại lần nữa
lần
nhỉ
to reenter
để nhập lại
để trở lại
vào lại
để tái nhập
quay lại
to re-enter
để tái gia nhập
để trở lại
để tái nhập cảnh
nhập cảnh lại
for a comeback
cho sự trở lại
to coming back
để trở lại
để quay lại
tới
để quay về
đến
sẽ trở về
to getting back
để trở lại
để quay lại
để lấy lại
để có được trở lại
để quay về
được trở về

Examples of using Để trở lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
EOS đang cố gắng để trở lại.
EOS is attempting to make a comeback.
Liu cũng bắt đầu ôn lại bài để trở lại đại học.
Liu also began reviewing various subjects in preparation for returning to university.
Luôn luôn tuyệt vời để trở lại.
Always great to be back.
Bây giờ có vẻ như hình nền đang cố gắng để trở lại.
Now it seems wallpaper is trying to make a comeback.
Silver Silverstone luôn là một nơi tốt để trở lại.
Silverstone is always a good place to come back to.
Lindsay Lohan không lãng phí quá nhiều thời gian để trở lại công việc của mình.
Sean Payton isn't wasting any time getting back to work.
Tôi liên lạc với dịch vụ khách hàng để trở lại.
So I contacted their customer service for return.
Khi bạn trở lại, hãy cho họ biết bạn đã sẵn sàng để trở lại.
When you're back, let them know you're ready to go again.
Tôi phải mất năm năm để trở lại đó.
It took me five years to get there.
Trung tâm và giá trị lớn cho tiền và không thể chờ đợi để trở lại.
Fantastic value for money and can't wait to come again.
BTC/ USD: Liệu phe bò đã sẵn sàng để trở lại$ 9,000?
BTC/USD: Are the Bulls Ready for a Return to $9,000?
Luôn luôn tốt để trở lại.
Always good to be back.
Máu cũng phải tìm ra một cách mới để trở lại trái tim của bạn.
The blood must also find a new way of returning to your heart.
Điều này cho thấy những con gấu đang cố gắng để trở lại.
This shows that the bears are trying to make a comeback.
Hãy cho mình một cơ hội để trở lại.
Give yourself a chance to be back.
Bây giờ nó rất tốt để trở lại.
Now it feels good to be back.
Cho đến bây giờ, nó rất tốt để trở lại.
For now, it's nice to be back.
Tôi có khá nhiều lý do để trở lại.
I had many reasons for coming back.
Cho đến bây giờ, nó rất tốt để trở lại.
For now, it's good to be back.
Robert Kubica cố gắng hết sức để trở lại với F1.
Fully recovered Robert Kubica hopeful for F1 return.
Results: 1559, Time: 0.0659

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English