Examples of using Nhiều thứ khác in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có lẽ là vì áp lực cũng như nhiều thứ khác.
Nhưng cũng còn cần nhiều thứ khác.
Nhưng tôi đã thấy nhiều thứ khác.
Có lẽ đó là một sự kệt hợp của những thứ đó, và nhiều thứ khác….
Ở tuổi 12, chú có nhiều thứ khác để lo lắng.
Hắn cũng lờ đi nhiều thứ khác nữa.
Nhưng bù lại nó có nhiều thứ khác.
Nhưng tôi đã thấy nhiều thứ khác.
Phải, những thứ đó và nhiều thứ khác.
còn nhiều thứ khác.
Hỏi mọi người nhiều thứ khác.
Nhưng bây giờ tôi nhớ nhiều thứ khác.
Nhưng bây giờ tôi nhớ nhiều thứ khác.
Anh chắc sẽ rất bận với nhiều thứ khác.
Nghe này, Joe, bảy triệu đô tiền cổ phiếu và nhiều thứ khác nữa.
Nhưng anh ấy đã nghĩ sai về Jane, và nhiều thứ khác nữa.
cô biết đó, nhiều thứ khác nữa.
Mặt khác, những thanh này không có nhiều thứ khác để tách chúng ra khỏi một số lựa chọn tốt hơn.
Trong đó có đèn và nhiều thứ khác nên tình hình ẩn náu là ổn”, Sajet kể.
Với kết cấu dày và đặc của nó, cháo gạo Việt Nam là lựa chọn tốt nhất khi dạ dày khó chịu của bạn không thể xử lý nhiều thứ khác.