QUAY VỀ NHÀ in English translation

back home
về nhà
trở về nhà
quê nhà
về quê
quay về
trở về quê hương
trở lại nhà
go home
về nhà đi
trở về nhà
hãy về nhà
sẽ về nhà
quay về nhà
về nhà thôi
ra về
quay về
đi về đi
phải về nhà
come home
trở về nhà
đến nhà
về nhà đi
quay về nhà
hãy về nhà
về tới nhà
quay về
hãy trở về
về nhà thôi
trở lại nhà
return home
trở về nhà
quay về nhà
trở về quê hương
trở lại nhà
trở lại quê hương
về quê nhà
về đến nhà
đã về nhà
quay trở về
sẽ về nhà
get home
trở về nhà
nhận được nhà
về đến nhà
về nhà được
về tới nhà
đi về nhà
quay về nhà
hãy về nhà
về nhà rồi
có nhà
returned home
trở về nhà
quay về nhà
trở về quê hương
trở lại nhà
trở lại quê hương
về quê nhà
về đến nhà
đã về nhà
quay trở về
sẽ về nhà
back to the house
về nhà
trở lại ngôi nhà
về căn nhà
quay lại nhà
về đến quán
sau nhà
trả lại hạ viện
lại trở về nhà
head home
đi về nhà
về thẳng nhà
nhà đầu
go back to the house
get back to the house
went home
về nhà đi
trở về nhà
hãy về nhà
sẽ về nhà
quay về nhà
về nhà thôi
ra về
quay về
đi về đi
phải về nhà
returning home
trở về nhà
quay về nhà
trở về quê hương
trở lại nhà
trở lại quê hương
về quê nhà
về đến nhà
đã về nhà
quay trở về
sẽ về nhà
coming home
trở về nhà
đến nhà
về nhà đi
quay về nhà
hãy về nhà
về tới nhà
quay về
hãy trở về
về nhà thôi
trở lại nhà
came home
trở về nhà
đến nhà
về nhà đi
quay về nhà
hãy về nhà
về tới nhà
quay về
hãy trở về
về nhà thôi
trở lại nhà
returns home
trở về nhà
quay về nhà
trở về quê hương
trở lại nhà
trở lại quê hương
về quê nhà
về đến nhà
đã về nhà
quay trở về
sẽ về nhà
going home
về nhà đi
trở về nhà
hãy về nhà
sẽ về nhà
quay về nhà
về nhà thôi
ra về
quay về
đi về đi
phải về nhà
gone home
về nhà đi
trở về nhà
hãy về nhà
sẽ về nhà
quay về nhà
về nhà thôi
ra về
quay về
đi về đi
phải về nhà
got home
trở về nhà
nhận được nhà
về đến nhà
về nhà được
về tới nhà
đi về nhà
quay về nhà
hãy về nhà
về nhà rồi
có nhà

Examples of using Quay về nhà in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi khá buồn và quay về nhà với chút thất vọng“.
It is very disappointing and we return home even more disappointed.".
Glenn, quay về nhà.
Glenn, get back to the house.
Tôi thất vọng quay về nhà….
Disappointed we went home….
Ngươi sẽ quay về nhà ngay.
You will return home at once.
Tôi khá buồn và quay về nhà với chút thất vọng“.
And I went home a bit disappointed.
Ngươi sẽ quay về nhà ngay… Không, không.
You will return home at once No, no, no.
Giờ anh sẽ quay về nhà à?
Will you be returning home now?
Bắt chúng quay về nhà.
Keep them coming home.
Người cha quay về nhà và tự tử.
The father went home& committed suicide.
Có phải họ đang quay về nhà….
Or are they returning home….
Không, không. Em sẽ quay về nhà ngay.
No, no, no. You will return home at once.
Tôi quay về nhà và chia sẻ sự phát hiện chỉ với vợ, và chỉ thì.
I came home and reported only to my wife and only.
Tôi sẽ quay về nhà và tôi rất phấn khích về chuyện này.
I'm coming home this weekend, and I'm so excited about that.
Người cha quay về nhà và tự tử.
The father went home and committed suicide.
Aethelwulf, đang quay về nhà.
Aethelwulf, is even now returning home.
Khi tôi quay về nhà, không thấy bố tôi đâu cả.
When we came home, we didn't see my dad anywhere.
Tôi không muốn họ quay về nhà với 1 con ngựa chết.
I don't want them coming home to a dead horse.
Tôi đã định quên đi mọi chuyện và quay về nhà.
I decided to forget the whole thing and went home.
Cuối cùng Sam quay về nhà.
Sam returns home eventually.
Bởi vì quay về nhà không phải là một thất bại.
Because going home is not a failure.
Results: 498, Time: 0.0718

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English